Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

野猪类

{peccary } , (động vật học) lợn lòi pêcari



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 野猪般

    { boarish } , thuộc lợn đực
  • 野猫

    { caracal } , (động vật) linh miêu { catamount } , giống mèo rừng { wildcat } , liều, liều lĩnh
  • 野生

    { wildness } , tình trạng hoang d , tính chất man rợ, tình trạng hoang vu (miền), sự dữ dội, sự cuồng nhiệt, sự điên cuồng,...
  • 野生山羊

    { ibex } ,goat) /\'rɔkgout/, (động vật học) dê rừng núi An,pơ
  • 野生植物

    { wilding } , (thực vật học) cây dại; cây tự mọc, qu của cây dại { wildlife } , (từ Mỹ) những thú vật, chim muông... hoang...
  • 野生橄榄

    { oleaster } , (thực vật học) cây nhót đắng
  • 野生的

    Mục lục 1 {feral } , hoang dã, hoang vu, không cày cấy, cục súc; hung d 2 {ferine } , hoang dã, hoang vu, không cày cấy, cục súc; hung...
  • 野生苹果

    { wilding } , (thực vật học) cây dại; cây tự mọc, qu của cây dại
  • 野碗豆

    { tare } , (thực vật học) đậu tằm, bì (cân), cân bì
  • 野翁鸟

    { stonechat } , Cách viết khác : stonechatter
  • 野芥子

    { charlock } , (thực vật học) bạch giới ruộng
  • 野草

    { weed } , (thực vật học) cỏ dại, (the weed) thuốc lá, ngựa còm; người gầy yếu mnh khnh, giẫy cỏ, nhổ cỏ, loại bỏ, loại...
  • 野营

    { bivouac } , (quân sự) trại quân đóng ngoài trời buổi tối, (quân sự) đóng trại buổi tối ở ngoài trời { camping } , sự...
  • 野蚕丝

    { tussah } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) tussore { tusser } , lụa tuytxo ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) tussah) { tussore } , lụa tuytxo ((từ...
  • 野蛮

    Mục lục 1 {barbarism } , tình trạng dã man, tình trạng man rợ, hành động dã man, hành động man rợ, hành động thô lỗ; sự...
  • 野蛮人

    Mục lục 1 {barbarian } , dã man, man rợ, thô lỗ, không có văn hoá, người dã man, người man rợ, người thô lỗ 2 {caveman } ,...
  • 野蛮地

    { barbarously } , dã man, man rợ, hung ác, tàn bạo { savagely } , dã man, man rợ, độc ác, gay gắt (phê bình...)
  • 野蛮的

    Mục lục 1 {barbarian } , dã man, man rợ, thô lỗ, không có văn hoá, người dã man, người man rợ, người thô lỗ 2 {barbaric }...
  • 野蛮的行为

    { brutality } , tính hung ác, tính tàn bạo, hành động hung ác
  • 野豌豆

    { chickling } , (thực vật học) cây đậu tằm { vetch } , (thực vật học) đậu tằm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top