- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
野蛮
Mục lục 1 {barbarism } , tình trạng dã man, tình trạng man rợ, hành động dã man, hành động man rợ, hành động thô lỗ; sự... -
野蛮人
Mục lục 1 {barbarian } , dã man, man rợ, thô lỗ, không có văn hoá, người dã man, người man rợ, người thô lỗ 2 {caveman } ,... -
野蛮地
{ barbarously } , dã man, man rợ, hung ác, tàn bạo { savagely } , dã man, man rợ, độc ác, gay gắt (phê bình...) -
野蛮的
Mục lục 1 {barbarian } , dã man, man rợ, thô lỗ, không có văn hoá, người dã man, người man rợ, người thô lỗ 2 {barbaric }... -
野蛮的行为
{ brutality } , tính hung ác, tính tàn bạo, hành động hung ác -
野豌豆
{ chickling } , (thực vật học) cây đậu tằm { vetch } , (thực vật học) đậu tằm -
野风信子
{ bluebell } , (thực vật học) cây hoa chuông lá tròn -
野餐
{ picnic } , cuộc đi chơi và ăn ngoài trời, (thông tục) việc thú vị, việc dễ làm, việc ngon xơi, đi chơi và ăn ngoài trời -
野马
{ broncho } /\'brɔɳkouz/, ngựa chưa thuần hoá hẵn (ở Ca,li,pho,ni,a) { bronco } /\'brɔɳkouz/, ngựa chưa thuần hoá hẵn (ở Ca,li,pho,ni,a)... -
野骆马
{ vicuna } , một loài động ở châu Mỹ, họ hàng với con lạc đà không bướu có lông mịn mượt mà, lông của con vật đó... -
野鸟观察
{ bird -watching } , sự quan sát nhận dạng chim trời -
野鸟观察家
{ bird -watcher } , người quan sát nhận dạng chim trời -
野鸡
{ pheasant } , (động vật học) gà lôi đỏ, gà lôi -
野鸭
{ mallard } , (động vật học) vịt trời, thịt vịt trời -
野鸭肉
{ mallard } , (động vật học) vịt trời, thịt vịt trời -
野鹰
{ haggard } , hốc hác, phờ phạc (vì mệt mỏi, mất ngủ, lo lắng), không thuần, không dạy được (vì lớn rồi mới bắt) (chim... -
野鼠类
{ vole } , (động vật học) chuột đồng, chuột microtut, (đánh bài) sự ăn tất cả các nước bài, (đánh bài) ăn tất cả các... -
量
{ measure } , sự đo, sự đo lường; đơn vị đo lường, cái để đo, (nghĩa bóng) hạn độ, phạm vi, giới hạn, chừng mức,... -
量化
{ quantification } , sự xác định số lượng (của cái gì) { quantization } , (vật lý) sự lượng tử hoá -
量化器
{ quantizer } , bộ lượng tử hoá
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.