Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

野碗豆

{tare } , (thực vật học) đậu tằm, bì (cân), cân bì



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 野翁鸟

    { stonechat } , Cách viết khác : stonechatter
  • 野芥子

    { charlock } , (thực vật học) bạch giới ruộng
  • 野草

    { weed } , (thực vật học) cỏ dại, (the weed) thuốc lá, ngựa còm; người gầy yếu mnh khnh, giẫy cỏ, nhổ cỏ, loại bỏ, loại...
  • 野营

    { bivouac } , (quân sự) trại quân đóng ngoài trời buổi tối, (quân sự) đóng trại buổi tối ở ngoài trời { camping } , sự...
  • 野蚕丝

    { tussah } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) tussore { tusser } , lụa tuytxo ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) tussah) { tussore } , lụa tuytxo ((từ...
  • 野蛮

    Mục lục 1 {barbarism } , tình trạng dã man, tình trạng man rợ, hành động dã man, hành động man rợ, hành động thô lỗ; sự...
  • 野蛮人

    Mục lục 1 {barbarian } , dã man, man rợ, thô lỗ, không có văn hoá, người dã man, người man rợ, người thô lỗ 2 {caveman } ,...
  • 野蛮地

    { barbarously } , dã man, man rợ, hung ác, tàn bạo { savagely } , dã man, man rợ, độc ác, gay gắt (phê bình...)
  • 野蛮的

    Mục lục 1 {barbarian } , dã man, man rợ, thô lỗ, không có văn hoá, người dã man, người man rợ, người thô lỗ 2 {barbaric }...
  • 野蛮的行为

    { brutality } , tính hung ác, tính tàn bạo, hành động hung ác
  • 野豌豆

    { chickling } , (thực vật học) cây đậu tằm { vetch } , (thực vật học) đậu tằm
  • 野风信子

    { bluebell } , (thực vật học) cây hoa chuông lá tròn
  • 野餐

    { picnic } , cuộc đi chơi và ăn ngoài trời, (thông tục) việc thú vị, việc dễ làm, việc ngon xơi, đi chơi và ăn ngoài trời
  • 野马

    { broncho } /\'brɔɳkouz/, ngựa chưa thuần hoá hẵn (ở Ca,li,pho,ni,a) { bronco } /\'brɔɳkouz/, ngựa chưa thuần hoá hẵn (ở Ca,li,pho,ni,a)...
  • 野骆马

    { vicuna } , một loài động ở châu Mỹ, họ hàng với con lạc đà không bướu có lông mịn mượt mà, lông của con vật đó...
  • 野鸟观察

    { bird -watching } , sự quan sát nhận dạng chim trời
  • 野鸟观察家

    { bird -watcher } , người quan sát nhận dạng chim trời
  • 野鸡

    { pheasant } , (động vật học) gà lôi đỏ, gà lôi
  • 野鸭

    { mallard } , (động vật học) vịt trời, thịt vịt trời
  • 野鸭肉

    { mallard } , (động vật học) vịt trời, thịt vịt trời
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top