Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

金本位

{gold standard } , (Econ) Bản vị vàng.+ Hệ thống tổ chức tiền tệ theo giá trị tiền của một nước là được xác định theo luật bằng một lượng vàng cố định, và đồng tiền trong nước có dạng tiền vàng và/ hoặc tiền giấy khi cần có thể chuyển đổi thành với tỷ lệ được xác định theo luật.



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 金权政治

    { plutarchy } , chế độ tài phiệt, bọn tài phiệt thống trị
  • 金枪鱼

    { tuna } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (động vật học) cá ngừ Ca,li,fo,ni ((cũng) tuna fish) { tunny } , (động vật học) cá ngừ
  • 金橘

    { cumquat } , quả kim quất, (thực vật học) cây kim quất { kumquat } , quả quất vàng
  • 金牛宫

    { Taurus } , (thiên văn học) chòm sao Kim ngưu
  • 金牛座

    { Taurus } , (thiên văn học) chòm sao Kim ngưu
  • 金牛座的

    { taurine } , (thuộc) bò đực, (thiên văn học) (thuộc) sao Kim ngưu
  • 金玉良言的

    { aphoristic } , (thuộc) cách ngôn; có tính chất cách ngôn
  • 金的

    { auric } , (thuộc) vàng, (hoá học) (thuộc) vàng III, auric, (địa lý,địa chất) có vàng { gold } , vàng, tiền vàng, số tiền...
  • 金皮

    { beryllium } , (hoá học) berili
  • 金相学

    { metallography } , môn kim tướng
  • 金石学

    { epigraphy } , khoa nghiên cứu văn khắc (lên đá, đồng tiền...) { sphragistics } , khoa nghiên cứu dấu ấn
  • 金箔粘着剂

    { mordant } , chua cay, đay nghiến, châm chọc (lời nói...), cẩn màu, (hoá học) ăn mòn (axit), thuốc cẩn màu (nhuộm)
  • 金绿玉

    { chrysoberyl } , (khoáng chất) Crizoberin
  • 金翅雀

    { goldfinch } , (động vật học) chim sẻ cánh vàng, (từ lóng) đồng tiền vàng { siskin } , (động vật học) chim hoàng yến
  • 金色合金

    { oroide } , đồng vàng (hợp chất đồng và kẽm có màu như vàng)
  • 金色的

    { aureate } , vàng ánh, màu vàng, rực rỡ, chói lọi { fair } , hội chợ, chợ phiên, (xem) day, hội chợ phù hoa, phải, đúng, hợp...
  • 金色铜

    { pinchbeck } , vàng giả (để làm đồ nữ trang giả), đồ giả, giả, giả mạo
  • 金色铜制的

    { pinchbeck } , vàng giả (để làm đồ nữ trang giả), đồ giả, giả, giả mạo
  • 金花边

    { orris } , (thực vật học) cây irit thơm, đăng ten vàng, đăng ten bạc, đồ thêu vàng, đồ thêu bạc
  • 金英花

    { eschscholtzia } , (thực vật học) giống hoa kim anh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top