Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

金的

{auric } , (thuộc) vàng, (hoá học) (thuộc) vàng III, auric, (địa lý,địa chất) có vàng


{gold } , vàng, tiền vàng, số tiền lớn; sự giàu có, màu vàng, (nghĩa bóng) vàng, cái quý giá, bằng vàng, có màu vàng


{golden } , bằng vàng, có vàng, nhiều vàng, có màu vàng, quý giá, quý báu, quý như vàng, thịnh vượng; hạnh phúc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thành phố Xan,Fran,xit,co, (xem) mean, sự tôn trọng, (kinh thánh) quy tắc đối với người khác phải như nình muốn người ta đối với mình, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bang Ca,li,fo,ni, (xem) wedding, (xem) calf



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 金皮

    { beryllium } , (hoá học) berili
  • 金相学

    { metallography } , môn kim tướng
  • 金石学

    { epigraphy } , khoa nghiên cứu văn khắc (lên đá, đồng tiền...) { sphragistics } , khoa nghiên cứu dấu ấn
  • 金箔粘着剂

    { mordant } , chua cay, đay nghiến, châm chọc (lời nói...), cẩn màu, (hoá học) ăn mòn (axit), thuốc cẩn màu (nhuộm)
  • 金绿玉

    { chrysoberyl } , (khoáng chất) Crizoberin
  • 金翅雀

    { goldfinch } , (động vật học) chim sẻ cánh vàng, (từ lóng) đồng tiền vàng { siskin } , (động vật học) chim hoàng yến
  • 金色合金

    { oroide } , đồng vàng (hợp chất đồng và kẽm có màu như vàng)
  • 金色的

    { aureate } , vàng ánh, màu vàng, rực rỡ, chói lọi { fair } , hội chợ, chợ phiên, (xem) day, hội chợ phù hoa, phải, đúng, hợp...
  • 金色铜

    { pinchbeck } , vàng giả (để làm đồ nữ trang giả), đồ giả, giả, giả mạo
  • 金色铜制的

    { pinchbeck } , vàng giả (để làm đồ nữ trang giả), đồ giả, giả, giả mạo
  • 金花边

    { orris } , (thực vật học) cây irit thơm, đăng ten vàng, đăng ten bạc, đồ thêu vàng, đồ thêu bạc
  • 金英花

    { eschscholtzia } , (thực vật học) giống hoa kim anh
  • 金莺类

    { oriole } , (động vật học) chim vàng anh
  • 金融

    { finance } , tài chính, sở quản lý tài chính, (số nhiều) tài chính, tiền của, cấp tiền cho, bỏ vốn cho, tìm vốn cho, làm...
  • 金融业者

    { lombard } , người Lomba (đã chiếm ă vào (thế kỷ) 6)
  • 金融家

    { financier } , chuyên gia tài chính, nhà tư bản tài chính, nhà tài phiệt, người xuất vốn, người bỏ vốn, (thường), đuốm...
  • 金融的

    { financial } , (thuộc) tài chính, về tài chính
  • 金融资本

    { financial capital } , (Econ) Vốn tài chính.+ Tài sản có khả năng chuyển hoán khác với tài sản vật chất của một công ty.
  • 金衡制

    { Troy } , troy weight hệ thống trọng lượng tơrôi (dùng trong việc cân vàng bạc ở Anh)
  • 金边的

    { gilt -edged } , có gáy mạ vàng, (thông tục) nhất hạng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top