Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

金莺类

{oriole } , (động vật học) chim vàng anh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 金融

    { finance } , tài chính, sở quản lý tài chính, (số nhiều) tài chính, tiền của, cấp tiền cho, bỏ vốn cho, tìm vốn cho, làm...
  • 金融业者

    { lombard } , người Lomba (đã chiếm ă vào (thế kỷ) 6)
  • 金融家

    { financier } , chuyên gia tài chính, nhà tư bản tài chính, nhà tài phiệt, người xuất vốn, người bỏ vốn, (thường), đuốm...
  • 金融的

    { financial } , (thuộc) tài chính, về tài chính
  • 金融资本

    { financial capital } , (Econ) Vốn tài chính.+ Tài sản có khả năng chuyển hoán khác với tài sản vật chất của một công ty.
  • 金衡制

    { Troy } , troy weight hệ thống trọng lượng tơrôi (dùng trong việc cân vàng bạc ở Anh)
  • 金边的

    { gilt -edged } , có gáy mạ vàng, (thông tục) nhất hạng
  • 金量

    { Troy } , troy weight hệ thống trọng lượng tơrôi (dùng trong việc cân vàng bạc ở Anh)
  • 金钱

    Mục lục 1 {money } , tiền, tiền tệ, tiền, tiền bạc, (số nhiều) những món tiền, (số nhiều) (thông tục) tiền của, của...
  • 金钱上的

    { pecuniary } , (thuộc) tiền tài, (pháp lý) phải nộp tiền (phạt)
  • 金钱癣

    { ringworm } , (y học) bệnh ecpet mảng tròn
  • 金钱的

    { monetary } , (thuộc) tiền tệ, (thuộc) tiền tài { pecuniary } , (thuộc) tiền tài, (pháp lý) phải nộp tiền (phạt)
  • 金银

    { bullion } , nén, thoi (vàng, bạc), kim tuyến (để thêu), bằng vàng nén, bằng bạc nén
  • 金银丝

    { purl } , tiếng kêu róc rách, tiếng rì rầm (suối), dòng chảy cuồn cuộn, rì rầm, róc rách (suối), chảy cuồn cuộn, dây...
  • 金银丝细工

    { filagree } , đồ vàng bạc chạm lộng, vật sặc sỡ mảnh nhẹ { filigree } , đồ vàng bạc chạm lộng, vật sặc sỡ mảnh nhẹ
  • 金银块

    { bullion } , nén, thoi (vàng, bạc), kim tuyến (để thêu), bằng vàng nén, bằng bạc nén
  • 金银线织的

    { tissued } , dệt; đan, giống vải
  • 金银花

    { honeysuckle } , (thực vật học) cây kim ngân
  • 金银餐具

    { plate } , bản, tấm phiếu, lá (kim loại), biển, bảng (bằng đồng...), bản khắc kẽm; tranh khắc kẽm, bản đồ khắc kẽm;...
  • 金链花

    { laburnum } , (thực vật học) cây kim tước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top