Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

钱袋

{pocket } , túi (quần áo), bao (75 kg), (nghĩa bóng) tiền, túi tiền, túi hứng bi (cạnh bàn bi,a), (ngành mỏ) túi quặng, túi khí độc, (hàng không) lỗ hổng không khí ((cũng) air pocket), (quân sự) ổ chiến đấu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngõ cụt, (thể dục,thể thao) thế bị chèn, thế bị càn (của một vận động viên trong cuộc đua), tiêu hoang, hết tiền rỗng túi, dắt mũi ai, khống chế ai, (nghĩa bóng) lo nhét đầy túi, phải lấy tiền túi ra mà chi, (xem) pride, tiêu tiền, bỏ vào túi, đút túi, xoáy, ăn cắp (cái gì), (nghĩa bóng) cam chịu, nuốt, (thể dục,thể thao) thọc (hòn bi a) vào túi hứng bi, (thể dục,thể thao) chèn, cản (đối thủ trong cuộc đấu)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 钱财

    Mục lục 1 {bean } , đậu, hột (cà phê), (từ lóng) cái đầu, (từ lóng) tiền đồng, hăng hái, sôi nổi, phấn chấn, (tục...
  • { nip } , (viết tắt) của Nipponese, cốc rượu nhỏ, cái cấu, cái véo, cái cắn, cái kẹp, sự tê buốt, sự tê cóng; cơn giá...
  • 钳住

    { clamp } , đống (gạch để nung, đất, rơm...), chất thành đống, xếp thành đống, cái kẹp, bàn kẹp; cái giữ (nói chung),...
  • 钳口

    { chops } , hàm (động vật), mép, miệng
  • 钳子

    Mục lục 1 {clamp } , đống (gạch để nung, đất, rơm...), chất thành đống, xếp thành đống, cái kẹp, bàn kẹp; cái giữ...
  • 钳子状器官

    { forceps } , (y học) cái kẹp; cái cặp thai, (số nhiều) bộ phận hình kẹp
  • 钳形的

    { forcipate } , hình kẹp
  • 钳闭的

    { incarcerated } , bị bỏ tù, bị tống giam, (nghĩa bóng) bị giam hãm, bị o bế, (y học) bị nghẹt (thoát vị)
  • { cobalt } , (hoá học) coban, thuốc nhuộm coban (màu xanh thẩm)
  • 钴的

    { cobaltic } , (thuộc) coban
  • 钴类颜料

    { cobalt } , (hoá học) coban, thuốc nhuộm coban (màu xanh thẩm)
  • 钴胺素

    { cobalamin } , cũng cobalamine, (hoá học) côbalamin
  • 钶铁矿

    { columbite } , (hoá học) columbit
  • { tomahawk } , cái rìu (của người da đỏ), giảng hoà, thôi đánh nhau, đánh bằng rìu; giết bằng rìu, (nghĩa bóng) chỉ trích...
  • { drill } , (kỹ thuật) mũi khoan; máy khoan, (động vật học) ốc khoan, khoan, (quân sự) sự tập luyện, (nghĩa bóng) kỷ luật...
  • 钻入水中

    { ducking } , sự săn vịt trời, sự ngụp lặn, sự dìm
  • 钻出

    { unthread } , rút chỉ (ra khỏi kim), thoát khỏi (trạng thái rắc rối phức tạp), tìm ra manh mối (điều bí mật)
  • 钻器

    { burrstone } , đá mài
  • 钻头

    { broach } , cái xiên (để nướng thịt), chỏm nhọn nhà thờ, (kỹ thuật) mũi doa, dao doa, dao chuốt, dao khoét lỗ, đục lỗ,...
  • 钻孔

    { bore } , lỗ khoan (dò mạch mỏ), nòng (súng); cỡ nòng (súng), khoan đào, xoi, lách qua, chèn (một con ngựa khác) ra khỏi vòng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top