Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

钻石

{diamond } , kim cương, vật lóng lánh, điểm lóng lánh (như kim cương), dao cắt kính ((thường) glazier's diamond, cutting diamond), hình thoi, (số nhiều) hoa rô, (ngành in) cỡ bốn (chữ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sân bóng chày, mạt cưa mướp đắng, vỏ quít dày móng tay nhọn, kẻ cắp bà già gặp nhau, bằng kim cương; nạm kim cương, hình thoi, nạm kim cương; trang sức bằng kim cương



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 钻石屑

    { bort } , mảnh vụn kim cương, kim cương kém phẩm chất
  • 钻研

    { burrow } , hang (cầy, thỏ), đào, đào, bới, (nghĩa bóng) tìm tòi, tra cứu, điều tra, đi mất hút { pore } , ((thường) + over,...
  • 钻进

    { infix } , (ngôn ngữ học) trung tố, gắn (cái gì vào cái gì), in sâu, khắc sâu (vào trí óc...), (ngôn ngữ học) thêm trung tố...
  • 钻通

    { drill } , (kỹ thuật) mũi khoan; máy khoan, (động vật học) ốc khoan, khoan, (quân sự) sự tập luyện, (nghĩa bóng) kỷ luật...
  • { molybdenum } , (hoá học) Molypdden
  • 钼铁

    { ferromolybdenum } , (kỹ thuật) feromolipden (hợp kim)
  • { kalium } , (hoá học) Kali { potassium } , (hoá học) kali
  • 钾盐

    { sylvine } , (khoáng chất) Xinvin { sylvite } , Cách viết khác : sylvinite
  • 钾盐镁矾

    { kainite } , (khoáng chất) cainit
  • 钾石盐

    { sylvine } , (khoáng chất) Xinvin { sylvite } , Cách viết khác : sylvinite
  • { uranium } , (hoá học) Urani
  • 铀后元素

    { transuranium } , nguyên tố siêu urani
  • { iron } , sắt, chất sắc (thuốc bổ), đồ sắt, đồ dùng bằng sắt, bàn là, ((thường) số nhiều) xiềng, bàn đạp (ngựa);...
  • 铁丝似的

    { wiry } , cứng (tóc), lanh lnh, sang sng (tiếng nói), (y học) hình chỉ, chỉ (mạch), dẻo bền, dẻo dai, gầy nhưng đanh người
  • 铁丝状

    { wiriness } , tính chất cứng (của tóc), tính lanh lnh, tính sang sng (của tiếng nói), (y học) tình trạng yếu ớt (của mạch),...
  • 铁丝网

    { abatis } , (quân sự) đống cây chướng ngại, đống cây cản { wire } , dây (kim loại), bức điện báo, (xem) live, bọc bằng...
  • 铁丝钉套订

    { stabbing } , rất nhói và đột ngột như bị dao đâm (cơn đau ), sự đâm; sự bị đâm (bằng dao )
  • 铁制品

    { ironwork } , nghề làm đồ sắt, đồ (bằng) sắt, bộ phận bằng sắt
  • 铁剂

    { chalybeate } , có chất sắt (nước suối...)
  • 铁匠

    Mục lục 1 {blacksmith } , thợ rèn 2 {forger } , thợ rèn, thợ đóng móng ngựa, người giả mạo (chữ ký, giấy tờ); người bịa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top