Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

铅版

{stereo } , (thông tục) bản in đúc, kính nhìn nổi, (thông tục) nhìn nổi; lập thể, (thuộc) âm lập thể


{stereotype } , bản in đúc, sự chế tạo bản in đúc; sự in bằng bản in đúc, mẫu sẵn, mẫu rập khuôn, ấn tượng sâu sắc, ấn tượng bất di bất dịch, đúc bản để in, in bằng bản in đúc, lặp lại như đúc, rập khuôn; công thức hoá



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 铅版印刷术

    { stereotypy } , phương pháp đúc bản in, sự in bằng bản in đúc, sự lặp lại như đúc, sự rập khuôn
  • 铅版的

    { stereotyped } , rập khuôn; lặp lại như đúc (về hình ảnh, tư tưởng, tính cách )
  • 铅白

    { pearl -powder } ,white) /\'pə:lwait/, thuốc làm trắng da (một loại mỹ phẩm)
  • 铅的

    { plumbeous } , (thuộc) chì; như chì; láng như chì { plumbic } , (hoá học) (thuộc) chì plumbic, (y học) bị nhiễm độc chì { plumbous...
  • 铅笔

    { pencil } , bút chì, vật hình bút chì, (vật lý); (toán học) hình chùm nhọn, chùm, (nghĩa bóng) lối vẽ, nét bút (của một...
  • 铅笔画

    { penciling } , tác phẩm (tranh, bản viết) vẽ bằng bút chì
  • 铅管业

    { plumbery } , nghề hàn chì, xưởng hàn chì
  • 铅管制造

    { plumbery } , nghề hàn chì, xưởng hàn chì
  • 铅管品制造

    { plumbing } , nghề hàn chì; thuật hàn chì, đồ hàn chì (ống nước, bể chứa nước), sự đo độ sâu (của biển...)
  • 铅粉

    { ceruse } , (hoá học) chì cacbonat
  • 铅膏

    { diachylon } , (y học) thuốc dán chì oxyt { diachylum } , (y học) thuốc dán chì oxyt
  • 铅色的

    { plumbeous } , (thuộc) chì; như chì; láng như chì
  • 铅质玻璃

    { strass } , bột làm ngọc giả
  • 铅锤

    { plumb } , quả dọi, dây dọi; dây dò nước, thế thẳng đứng, độ ngay (của tường...), thẳng đứng, ngay, (nghĩa bóng) hoàn...
  • 铅锤线

    { plummet } , quả dọi, dây dọi; dây dò nước, hoá chì (dây câu), (nghĩa bóng) sức nặng, sức cản, lao thẳng xuống, rơi thẳng...
  • 铅黄

    { massicot } , (khoáng chất) maxicot
  • 铆合

    { riveting } , thu hút sự chú ý; làm mê hoặc
  • 铆接

    { riveting } , thu hút sự chú ý; làm mê hoặc
  • 铆接法

    { riveting } , thu hút sự chú ý; làm mê hoặc
  • 铆钉

    { rivet } , đinh tán, tán đầu (đinh tán), ghép bằng đinh tán, tập trung (mắt nhìn, sự chú ý...), thắt chặt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top