- Từ điển Trung - Việt
铺板
{plank } , tấm ván (thường là loại dài, bề dày từ 5 cm đến 15 cm, bề ngang từ 23 cm trở lên), (nghĩa bóng) mục (một cương lĩnh), (xem) walk, lát ván (sàn...), (thông tục) ((thường) + down) đặt mạnh xuống, trả ngay, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nướng (cá, thịt...) bằng cặp chả
{planking } , ván (lát sàn...), sàn gỗ ván
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
铺沙的
{ sanded } , bằng cát; phủ cá, đất cát, màu cát, (thô tục) cận thị (mắt) -
铺满
{ overspread } , phủ khắp, phủ đầy, làm lan khắp -
铺瓷砖
{ tiling } , sự lợp ngói, ngói, mái ngói, sự lát đá; sự lát gạch vuông -
铺盖.覆盖
{ carpet } , tấm thảm, thảm (cỏ, hoa, rêu...), được đem ra thảo luận, bàn cãi, bị mắng, bị quở trách, bị mắng, bị quở... -
铺石
{ decking } , sự trang hoàng, sự trang điểm, sự đóng sàn tàu -
铺石头
{ stone } , đá, đá (mưa đá), đá quý, ngọc, (y học) sỏi (thận, bóng đái...), (thực vật học) hạch (quả cây), (giải phẫu)... -
铺石材料
{ flagging } , sự lát đường bằng đá phiến, mặt đường lát bằng đá phiến -
铺石板
{ slate } , đá bảng, đá, ngói đá đen, bảng đá (của học sinh), màu xám đen, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) danh sách tạm thời (người... -
铺石路
{ pavement } , mặt lát (đường, sàn...), vỉa hè, hè đường -
铺砌
{ pavement } , mặt lát (đường, sàn...), vỉa hè, hè đường -
铺砌石板
{ flagging } , sự lát đường bằng đá phiến, mặt đường lát bằng đá phiến -
铺碎石
{ gravel } , sỏi, cát chứa vàng ((cũng) auriferous gravel), (y học) bệnh sỏi thận, rải sỏi, làm bối rối, làm lúng túng, làm... -
铺筑
{ pavement } , mặt lát (đường, sàn...), vỉa hè, hè đường -
铺草
{ litter } , rác rưởi bừa bãi, ổ rơm (cho súc vật), lượt rơm phủ (lên cây non), rơm trộn phân; phân chuồng, lứa đẻ chó,... -
铺草皮
{ sward } , bãi cỏ, cụm cỏ; lớp đất có cỏ xanh -
铺设
Mục lục 1 {lay } , bài thơ ngắn, bài vè ngắn, (thơ ca) bài hát, bài ca, bài thơ, (thơ ca) tiếng chim, hót, vị trí, phương hướng,... -
铺设者
{ layer } , người đặt, người gài (bẫy), lớp, (địa lý,ddịa chất) tầng đất, địa tầng, cành chiết, mái đẻ (trứng),... -
铺设铁路
{ railroad } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường sắt, đường xe lửa, gửi (hàng hoá) bằng xe lửa; chuyên chở (hàng hoá) bằng xe lửa,... -
铺路小方石
{ sett } , gạch lát; đá lát, gỗ lát sàn -
铺路机
{ paver } , thợ lát (đường, sàn...) ((từ hiếm,nghĩa hiếm) (cũng) paviour)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.