Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{burg } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thị trấn, thị xã


{town } , thành phố, thị xã, dân thành phố, bà con hàng phố, phố (nơi có phố xá đông đúc của thành phố, trái với ngoại ô), (Anh) thủ đô, Luân đôn, (xem) about, (từ lóng) làm om sòm, gây náo loạn, quấy phá (ở đường phố, tiệm rượu), gái điếm, giá làng chơi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 镇内的人

    { townsfolk } , dân thành thị { townspeople } , người thành phố, dân thành thị
  • 镇区

    { township } , quận, huyện (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), Ca,na,đa, khu da đen (Nam phi)
  • 镇压

    Mục lục 1 {crackdown } , sự trừng trị thẳng tay, biện pháp thẳng tay hơn 2 {quash } , (pháp lý) huỷ bỏ, bác đi, dập tắt,...
  • 镇压不住

    { irrepressibility } , tính không thể kiềm chế được; tính không thể nén được
  • 镇压不住的

    { irrepressible } , không thể kiềm chế được; không thể nén được
  • 镇压的

    { repressive } , đàn áp, áp chế, ức chế { suppressive } , có tác dụng ngăn chặn; che đậy; đàn áp
  • 镇压者

    { repressor } , chất kìm hãm; gen kìm hãm/ ức chế/ ngăn cấm { suppressor } , người đàn áp, (kỹ thuật) bộ triệt, máy triệt
  • 镇咳药

    { antitussive } , chống ho, thuốc chống ho
  • 镇定

    Mục lục 1 {assuage } , làm dịu bớt, làm khuây (nỗi đau buồn); an ủi, khuyên giải ai, làm thoả mãn (sự thèm khát...) 2 {ballast...
  • 镇定下来

    { calm } , êm đềm, lặng gió (thời tiết); lặng, không nổi sóng (biển), bình tĩnh, điềm tĩnh, (thông tục) trơ tráo, vô liêm...
  • 镇定剂

    Mục lục 1 {abirritant } , thuốc giảm kích thích 2 {downer } , thuốc giảm đau, thuốc trấn thống 3 {tranquilizer } , (Mỹ) 4 {tranquillizer...
  • 镇定地

    { calmly } , yên lặng, êm ả, êm đềm, bình tĩnh, điềm tĩnh { collectedly } , bình tựnh, điềm tựnh { composedly } , điềm tựnh,...
  • 镇定的

    Mục lục 1 {collected } , bình tĩnh, tự chủ 2 {even-tempered } ,tempered) /\'i:vən\'tempəd/, điềm đạm, bình thản 3 {self-collected...
  • 镇定自若的

    { together } , cùng, cùng với, cùng nhau, cùng một lúc, đồng thời, liền, liên tục
  • 镇民

    { townsfolk } , dân thành thị { townsman } , người thành thị { townspeople } , người thành phố, dân thành thị
  • 镇民代表

    { councillor } , hội viên hội đồng
  • 镇流器

    { ballast } , bì, đồ dằn (vật nặng để giữ cho tàu, thuyền thăng bằng khi không có hàng), đá balat, sự chín chắn, sự chắc...
  • 镇流管

    { ballastron } , (Tech) barête (ống ổn dòng)
  • 镇痛剂

    { anodyne } , (y học) làm dịu, làm giảm đau, làm yên tâm, an ủi, (y học) thuốc làm dịu, thuốc giảm đau, điều làm yên tâm;...
  • 镇痛物

    { alleviation } , sự làm nhẹ bớt, sự làm giảm bớt, sự làm đỡ, sự làm dịu, sự làm khuây (sự đau, nỗi đau khổ, nỗi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top