Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

镌刻

{engrave } , khắc, trổ, chạm, (nghĩa bóng) in sâu, khắc sâu (vào óc...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 镌版术

    { engraving } , sự khắc, sự trổ, sự chạm, (nghĩa bóng) sự in sâu, sự khắc sâu (vào óc...), bản in khắc
  • { nickel } , mạ kền
  • 镍华

    { annabergite } , (khoáng chất) Annabecgit
  • 镍币

    { nickel } , mạ kền { zloty } , đồng zlôti (tiền Ba lan)
  • 镍钴合金

    { alnico } , (Tech) hợp kim alnico
  • { neptunium } , (hoá học) Neptuni
  • { gallium } , (hoá học) Gali
  • 镜似的海

    { hyaline } , trong suốt, tựa thuỷ tinh, biển lặng, bầu trời trong sáng
  • 镜头

    { lens } , thấu kính, kính lúp; kính hiển vi, ống kính (máy ảnh), chụp ảnh; quay thành phim { scene } , nơi xảy ra, lớp (của...
  • 镜子

    { glass } , kính thuỷ tinh, đồ dùng bằng thuỷ tinh (nói chung), cái cốc; (một) cốc, cái phong vũ biểu ((cũng) weather glass), ống...
  • 镜子一般的

    { specular } , phản chiếu; long lanh như gương, (y học) tiến hành bằng banh
  • 镜子的

    { specular } , phản chiếu; long lanh như gương, (y học) tiến hành bằng banh
  • 镜片

    { eyeglass } , số nhiều là eyeglasses, thấu kính (cho một mắt) để giúp thị lực yếu; mắt kính; kính một mắt, (số nhiều)...
  • 镜铁

    { spiegeleisen } , gang kính
  • { dysprosium } , (hoá học) đyprosi
  • 镞型的

    { sagittate } , (sinh vật học) hình tên
  • 镟床

    { lathe } , máy tiện ((cũng) turning lathe), tiện (vật gì)
  • 镣铐

    { iron } , sắt, chất sắc (thuốc bổ), đồ sắt, đồ dùng bằng sắt, bàn là, ((thường) số nhiều) xiềng, bàn đạp (ngựa);...
  • { protactinium } , (hoá học) Proactini
  • { lutetium } , nguyên tố kim loại nặng nhất trong họ lanthan
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top