Xem thêm các từ khác
-
镟床
{ lathe } , máy tiện ((cũng) turning lathe), tiện (vật gì) -
镣铐
{ iron } , sắt, chất sắc (thuốc bổ), đồ sắt, đồ dùng bằng sắt, bàn là, ((thường) số nhiều) xiềng, bàn đạp (ngựa);... -
镤
{ protactinium } , (hoá học) Proactini -
镥
{ lutetium } , nguyên tố kim loại nặng nhất trong họ lanthan -
镧
{ lanthanum } , (hoá học) lantan -
镨
{ praseodymium } , (hoá học) Prazeođim -
镫骨
{ stapes } , (giải phẫu) xương bàn đạp (trong lỗ tai) -
镫骨切除术
{ stapedectomy } , (y học) việc mổ lấy xương bàn đạp -
镬
{ wok } , cái xanh, chảo (chảo lớn có hình như chiếc bát, để nấu nướng; nhất là thức ăn Trung quốc) -
镭
{ radium } , (hoá học) Rađi -
镰刀
{ hook } , cái móc, cái mác, bản lề cửa, (từ lóng) cái neo, lưỡi câu ((cũng) fish hook), lưỡi liềm, lưỡi hái; dao quắm, (thể... -
镰状的
{ falcate } , (sinh vật học) cong hình lưỡi liềm { falciform } , (giải phẫu) hình lưỡi liềm -
镱
{ ytterbium } , (hoá học) Ytebi -
镶嵌
Mục lục 1 {beset } /bi\'set/, bao vây, vây quanh (nghĩa đen) & (nghĩa bóng), choán, ngáng (đường đi) 2 {enchase } , lắp vào; gắn... -
镶嵌宝石的
{ gemmy } , có nhiều ngọc -
镶嵌式铺装
{ tessellation } , sự khảm; sự lát đá hoa nhiều màu -
镶嵌物
{ inlay } , khám, dát, lắp vào { tessera } , số nhiều tesserae, tesseri, vật để khảm, đá để cẩn, vật liệu dùng để lắp... -
镶嵌的
{ inlaid } , khám, dát, lắp vào -
镶嵌细工
{ inlay } , khám, dát, lắp vào { marquetry } , đồ dát (gỗ, ngà...) { mosaic } , khảm, đồ khảm, thể khảm, (thực vật học) bệnh... -
镶嵌细工商
{ mosaicist } , thợ khảm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.