Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{protactinium } , (hoá học) Proactini



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • { lutetium } , nguyên tố kim loại nặng nhất trong họ lanthan
  • { lanthanum } , (hoá học) lantan
  • { praseodymium } , (hoá học) Prazeođim
  • 镫骨

    { stapes } , (giải phẫu) xương bàn đạp (trong lỗ tai)
  • 镫骨切除术

    { stapedectomy } , (y học) việc mổ lấy xương bàn đạp
  • { wok } , cái xanh, chảo (chảo lớn có hình như chiếc bát, để nấu nướng; nhất là thức ăn Trung quốc)
  • { radium } , (hoá học) Rađi
  • 镰刀

    { hook } , cái móc, cái mác, bản lề cửa, (từ lóng) cái neo, lưỡi câu ((cũng) fish hook), lưỡi liềm, lưỡi hái; dao quắm, (thể...
  • 镰状的

    { falcate } , (sinh vật học) cong hình lưỡi liềm { falciform } , (giải phẫu) hình lưỡi liềm
  • { ytterbium } , (hoá học) Ytebi
  • 镶嵌

    Mục lục 1 {beset } /bi\'set/, bao vây, vây quanh (nghĩa đen) & (nghĩa bóng), choán, ngáng (đường đi) 2 {enchase } , lắp vào; gắn...
  • 镶嵌宝石的

    { gemmy } , có nhiều ngọc
  • 镶嵌式铺装

    { tessellation } , sự khảm; sự lát đá hoa nhiều màu
  • 镶嵌物

    { inlay } , khám, dát, lắp vào { tessera } , số nhiều tesserae, tesseri, vật để khảm, đá để cẩn, vật liệu dùng để lắp...
  • 镶嵌的

    { inlaid } , khám, dát, lắp vào
  • 镶嵌细工

    { inlay } , khám, dát, lắp vào { marquetry } , đồ dát (gỗ, ngà...) { mosaic } , khảm, đồ khảm, thể khảm, (thực vật học) bệnh...
  • 镶嵌细工商

    { mosaicist } , thợ khảm
  • 镶嵌细工师

    { mosaicist } , thợ khảm
  • 镶嵌细工的

    { mosaic } , khảm, đồ khảm, thể khảm, (thực vật học) bệnh khảm, khảm
  • 镶嵌者

    { setter } , người đặt, người dựng lên, chó săn lông xù
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top