Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

镰刀

{hook } , cái móc, cái mác, bản lề cửa, (từ lóng) cái neo, lưỡi câu ((cũng) fish hook), lưỡi liềm, lưỡi hái; dao quắm, (thể dục,thể thao) cú đấm móc (quyền Anh), (thể dục,thể thao) cú đánh nhẹ sang tría (đánh gôn), (thể dục,thể thao) cú hất móc về đằng sau (bóng bầu dục), mũi đất; khúc cong (của con sông), (nghĩa bóng) cạm bẫy, bằng đủ mọi cách, trăm phương nghìn kế (để đạt mục đích gì...), (từ lóng) chết, cái móc gài (để gài hai bên mép áo...), (xem) sinker, (từ lóng) cho riêng mình phải gánh vác một mình, (từ lóng) chuồn, tẩu, cuốn gói, móc vào, treo vào, mắc vào; gài bằng móc, câu (cá); (nghĩa bóng) câu (chồng), (từ lóng) móc túi, ăn cắp, xoáy, (thể dục,thể thao) đấm móc (quyền Anh), (thể dục,thể thao) đánh nhẹ sang trái (đánh gôn), (thể dục,thể thao) hất móc về đằng sau (bóng bầu dục), cong lại thành hình móc, (+ on) móc vào, mắc vào; bị móc vào, bị mắc vào; bíu lấy (cánh tay...), chuồn, tẩu, cuốn gói


{sickle } , cái liềm, (thiên văn học) (Sickle) chòm sao Sư tử



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 镰状的

    { falcate } , (sinh vật học) cong hình lưỡi liềm { falciform } , (giải phẫu) hình lưỡi liềm
  • { ytterbium } , (hoá học) Ytebi
  • 镶嵌

    Mục lục 1 {beset } /bi\'set/, bao vây, vây quanh (nghĩa đen) & (nghĩa bóng), choán, ngáng (đường đi) 2 {enchase } , lắp vào; gắn...
  • 镶嵌宝石的

    { gemmy } , có nhiều ngọc
  • 镶嵌式铺装

    { tessellation } , sự khảm; sự lát đá hoa nhiều màu
  • 镶嵌物

    { inlay } , khám, dát, lắp vào { tessera } , số nhiều tesserae, tesseri, vật để khảm, đá để cẩn, vật liệu dùng để lắp...
  • 镶嵌的

    { inlaid } , khám, dát, lắp vào
  • 镶嵌细工

    { inlay } , khám, dát, lắp vào { marquetry } , đồ dát (gỗ, ngà...) { mosaic } , khảm, đồ khảm, thể khảm, (thực vật học) bệnh...
  • 镶嵌细工商

    { mosaicist } , thợ khảm
  • 镶嵌细工师

    { mosaicist } , thợ khảm
  • 镶嵌细工的

    { mosaic } , khảm, đồ khảm, thể khảm, (thực vật học) bệnh khảm, khảm
  • 镶嵌者

    { setter } , người đặt, người dựng lên, chó săn lông xù
  • 镶嵌装饰

    { tessellation } , sự khảm; sự lát đá hoa nhiều màu
  • 镶木地板

    { parquetry } , sàn gỗ; sàn packê, việc lát sàn gỗ, việc lát sàn packê
  • 镶木细工

    { mosaic } , khảm, đồ khảm, thể khảm, (thực vật học) bệnh khảm, khảm
  • 镶板

    { panelling } , gỗ để đóng ván
  • 镶花木细工

    { parquetry } , sàn gỗ; sàn packê, việc lát sàn gỗ, việc lát sàn packê
  • 镶补

    { inlay } , khám, dát, lắp vào { insert } , vật lồng vào, vật gài vào, tờ in rời;, tờ ảnh rời (để cho vào sách báo); tờ...
  • 镶边

    Mục lục 1 {braid } , dải viền (trang sức quần áo), dây tết (bằng lụa, vải), bím tóc, viền (quần áo) bằng dải viền, bện,...
  • 镶饰

    { veneer } , lớp gỗ mặt (của gỗ dán), lớp mặt (đồ sành...), mã, bề ngoài, vỏ ngoài, dán lớp gỗ tốt bên ngoài (gỗ dán),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top