Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

长毛绒

{plush } , vải lông, nhung dài lông, (số nhiều) quần lễ phục của người hầu, bằng vải lông, bằng nhung dài lông, xa hoa, sang trọng, lộng lẫy



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 长毛绒制的

    { plush } , vải lông, nhung dài lông, (số nhiều) quần lễ phục của người hầu, bằng vải lông, bằng nhung dài lông, xa hoa,...
  • 长毛绒裤

    { plush } , vải lông, nhung dài lông, (số nhiều) quần lễ phục của người hầu, bằng vải lông, bằng nhung dài lông, xa hoa,...
  • 长毛象

    { mammoth } , voi cổ, voi mamut, to lớn, khổng lồ
  • 长毛象似的

    { mammoth } , voi cổ, voi mamut, to lớn, khổng lồ
  • 长沙发

    { lounge } , sự đi thơ thẩn, sự lang thang không mục đích, ghế dài, đi văng, ghế tựa, buồng đợi, phòng khách, phòng ngồi...
  • 长浓而粗的

    { shaggy } , rậm lông, bờm xờm, có nhiều bụi rậm mọc ngổn ngang, có cành tua tủa, đầu tóc râu ria bờm xờm (người), (thực...
  • 长满

    { overgrow } , mọc tràn ra, mọc che kín; mọc cao lên, lớn mau quá, lớn nhanh quá, lớn quá khổ
  • 长满某物的

    { grown } , lớn, trưởng thành
  • 长满树木的

    { arboraceous } , hình cây, có nhiều cây cối
  • 长满草的

    { grassy } , có cỏ, cỏ mọc đầy { herby } , có cỏ, đầy cỏ, có cây thảo, (thuộc) cỏ, (thuộc) cây thảo; như cỏ, như cây...
  • 长烟袋

    { chibouk } , tẩu dài (hút thuốc lá, của người Thổ,nhĩ,kỳ) { chibouque } , tẩu dài (hút thuốc lá, của người Thổ,nhĩ,kỳ)
  • 长牌

    { long suit } , bộ bài cùng hoa, điểm nổi bật, điểm vượt trội
  • 长牙齿

    { teethe } , mọc răng
  • 长生

    { perdure } , kéo dài; sống lâu
  • 长疮

    { papula } , (sinh vật học) nốt nhú
  • 长痕

    { cicatrization } , sự đóng sẹo, sự lên da non
  • 长的

    { long } , dài (không gian, thời gian); xa, lâu, kéo dài, cao; nhiều, đáng kể, dài dòng, chán, quá, hơn, chậm, chậm trễ, lâu,...
  • 长皮

    { skin } , da, bì, vỏ, da thú, bầu bằng da thú (để đựng nước, rượu...), vỏ tàu, (từ lóng) không dính dáng đến ai, không...
  • 长眠

    { repose } , sự nghỉ ngơi, sự nghỉ, sự yên tĩnh, giấc ngủ, sự phối hợp hài hoà (trong nghệ thuật), dáng ung dung, thư thái,...
  • 长着嘴唇的

    { lipped } , có vòi (ấm), (như) labiate
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top