Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

长羽毛

{feather } , lông vũ, lông (chim), bộ lông, bộ cánh, chim muông săn bắn, cánh tên bằng lông, lông (cài trên mũ), ngù, túm tóc dựng ngược (trên đầu), vật nhẹ (như lông), chỗ nứt (ở mặt hòn ngọc), sự chèo là mặt nước, (xem) bird, làm nhục ai; chỉnh ai, niềm tự hào, phấn khởi, hớn hở, tỏ ra nhát gan, tỏ ra sợ hãi, trang hoàng bằng lông, viền bằng lông, bọc bằng lông; cắm lông vào, bắn rụng lông (nhưng không chết), quay ngửa (mái chèo) để chèo là mặt nước, mọc lông; phủ đầy lông, nổi lềnh bềnh; phe phẩy; gợn sóng (như lông), chèo là mặt nước, rung người và đuôi (chó săn để đánh hơi), thu vén cho bản thân; làm giàu


{fledge } , nuôi cho đủ lông đủ cánh để bay, trang trí bằng lông; lót lông (vào tổ), gài tên vào (tên bắn...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 长老

    { presbyter } , (tôn giáo) thầy tư tế, mục sư (thuộc nhà thờ Tân giáo), trưởng lão (thuộc giáo hội trưởng lão)
  • 长老会

    { presbytery } , (tôn giáo) chính điện (trong nhà thờ), nhà của thầy tế (nhà thờ La,mã), giới trưởng lão (giáo hội trưởng...
  • 长老会制

    { Presbyterianism } , hệ thống cai quản giáo hội của Giáo hội Trưởng lão; hệ thống cai quản giáo hội của giáo hội Scotland
  • 长老会制的

    { presbyterial } , (tôn giáo) (thuộc) thầy tư tế, (thuộc) mục sư, (thuộc) trưởng lão { Presbyterian } , (tôn giáo) (thuộc) giáo...
  • 长老控制的

    { presbyterial } , (tôn giáo) (thuộc) thầy tư tế, (thuộc) mục sư, (thuộc) trưởng lão
  • 长老教会员

    { Presbyterian } , (tôn giáo) (thuộc) giáo hội trưởng lão, (tôn giáo) tín đồ giáo hội trưởng lão
  • 长老教会的

    { Presbyterian } , (tôn giáo) (thuộc) giáo hội trưởng lão, (tôn giáo) tín đồ giáo hội trưởng lão
  • 长老派主义

    { Presbyterianism } , hệ thống cai quản giáo hội của Giáo hội Trưởng lão; hệ thống cai quản giáo hội của giáo hội Scotland
  • 长老的

    { presbyterial } , (tôn giáo) (thuộc) thầy tư tế, (thuộc) mục sư, (thuộc) trưởng lão
  • 长而柔软的

    { lank } , gầy, gầy gò; gầy và cao, thẳng và rũ xuống (tóc)
  • 长耳的

    { long -eared } , ngu độn
  • 长肉叉

    { tormentor } , người làm khổ, người hành hạ, người quấy rầy, (nông nghiệp) bừa (có) bánh xe, (hàng hải) nĩa dài (để...
  • 长脓疮的

    { abscessed } , (y học) bị áp,xe, bị rỗ
  • 长腕幼虫

    { pluteus } , (sinh vật học) ấu trùng cầu gai
  • 长腿的

    { leggy } , có cẳng dài, phô bày đùi vế
  • 长膘

    { beef } , thịt bò, (thường) số nhiều bò thịt (để giết ăn thịt), sức mạnh, thể lực; bắp thịt (người), (từ Mỹ,nghĩa...
  • 长臂猿

    { gibbon } , (động vật học) con vượn
  • 长舌的

    { long -tongued } , nói nhiều, lắm lời, ba hoa
  • 长舌者

    { blabbermouth } , người ăn nói ba hoa
  • 长芽

    { sprout } , mần cây, chồi, (số nhiều) cải bruxen ((cũng) Brussels sprouts), mọc, để mọc, ngắt mầm, ngắt chồi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top