Xem thêm các từ khác
-
长肉叉
{ tormentor } , người làm khổ, người hành hạ, người quấy rầy, (nông nghiệp) bừa (có) bánh xe, (hàng hải) nĩa dài (để... -
长脓疮的
{ abscessed } , (y học) bị áp,xe, bị rỗ -
长腕幼虫
{ pluteus } , (sinh vật học) ấu trùng cầu gai -
长腿的
{ leggy } , có cẳng dài, phô bày đùi vế -
长膘
{ beef } , thịt bò, (thường) số nhiều bò thịt (để giết ăn thịt), sức mạnh, thể lực; bắp thịt (người), (từ Mỹ,nghĩa... -
长臂猿
{ gibbon } , (động vật học) con vượn -
长舌的
{ long -tongued } , nói nhiều, lắm lời, ba hoa -
长舌者
{ blabbermouth } , người ăn nói ba hoa -
长芽
{ sprout } , mần cây, chồi, (số nhiều) cải bruxen ((cũng) Brussels sprouts), mọc, để mọc, ngắt mầm, ngắt chồi -
长茸毛
{ villus } , (giải phẫu) lông nhung, (thực vật học) lông tơ (quả cây) -
长蛇麻子
{ hop } , (thực vật học) cây hoa bia, cây hublông, ướp hublông (rượu bia), hái hublông, bước nhảy ngắn; bước nhảy lò cò;... -
长袍
{ aba } , áo aba (áo ngoài giống hình cái túi người A,Rập) { cope } , (tôn giáo) áo lễ, (nghĩa bóng) bầu, vòm; áo khoác, màn,... -
长袖的
{ long -sleeved } , có tay áo dài (áo) -
长袜
{ stocking } , bít tất dài, băng chân (của người bị giãn tĩnh mạch); vết lang chân (ở chân ngựa...), cao sáu phút (khoảng... -
长裤
{ pantalettes } , quần đàn bà, quần đùi (để) đi xe đạp { trousers } , quần ((cũng) pair of trousers) -
长角于
{ horn } , sừng (trâu bò...); gạc hươu, nai...), râu, anten (sâu bọ...), mào, lông (chim), (nghĩa bóng) sừng (tượng trưng cho sự... -
长角果
{ silique } , (thực vật học) quả cải -
长辈
{ seniority } , sự nhiều tuổi hơn, sự cao cấp hơn, sự thâm niên (trong nghề nghiệp) -
长途的
{ long -distance } , đường dài -
长途跋涉
{ march } , March tháng ba, (quân sự) cuộc hành quân; chặng đường hành quân (trong một thời gian...); bước đi (hành quân), (nghĩa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.