Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

问心无愧的

{unashamed } , không xấu hổ, không hổ thẹn, không ngượng, vô liêm sỉ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 问答

    { interlocution } , cuộc nói chuyện, cuộc đàm thoại
  • 问答式教授

    { catechise } , dạy bằng sách giáo lý vấn đáp, dạy bằng vấn đáp, tra hỏi chất vấn
  • 问答者

    { dialogist } , người đối thoại, nhà văn đối thoại
  • 问答集

    { catechism } , (tôn giáo) sách giáo lý vấn đáp, cách dạy bằng vấn đáp, bản câu hỏi
  • 问罪的

    { accusatory } , buộc tội, kết tội; tố cáo
  • 问题

    Mục lục 1 {issue } , sự phát ra; sự phát hành; sự đưa ra, số báo (in ra); số lượng cho ra (tem...), vấn đề (đang tranh câi,...
  • 问题分析法

    { PAM } , (đánh bài) quân J nhép
  • 问题求解

    { PS } , (vt của postscript) tái bút, (PS)(vt của police sergeant) hạ sự cảnh sát
  • { rush } , (thông tục) cây bấc, vật vô giá trị, sự xông lên; sự cuốn đi (của dòng nước), sự đổ xô vào (đi tìm vàng,...
  • 闯入

    Mục lục 1 {barge } , sà lan, xuồng lớn của ban chỉ huy (trên tàu chiến), thuyền rỗng, thuyền mui, barge in xâm nhập, đột nhập,...
  • 闯进

    { intrude } , ấn bừa, tống ấn, đưa bừa, bắt phải chịu, (địa lý,ddịa chất) làm xâm nhập, vào bừa; không mời mà đến,...
  • { embolism } , (y học) sự tắc mạch
  • 闰年

    { bissextile } , năm nhuận { leap year } , năm nhuận
  • 闰年的

    { leap -year } , năm nhuận, (hàng hải) sự cầu hôn vào năm nhuận (đàn bà chủ động và chỉ có thể làm trong năm nhuận)
  • 闰的

    { bissextile } , năm nhuận { intercalary } , xen vào giữa, nhuận (ngày, tháng, năm)
  • 闲人免进

    { off limits } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị cấm không được lui tới (cửa hàng rượu...)
  • 闲人免进的

    { no -go } , tình trạng bế tắc; tình thế không lối thoát
  • 闲差事

    { pushover } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) việc dễ làm, việc ngon xơi, đối thủ hạ dễ như chơi, người dễ thuyết phục,...
  • 闲散

    { idleness } , ăn không ngồi rồi; sự lười nhác, tình trạng không công ăn việc làm, tình trạng thất nghiệp, (kỹ thuật) tình...
  • 闲散的

    { disengaged } , (thể dục,thể thao) miếng gỡ đường kiếm, bị làm rời ra, bị cởi ra, bị tháo ra; được thả ra, rảnh rang,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top