Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

间歇

{intermission } , sự ngừng; thời gian ngừng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lúc tạm nghỉ (biểu diễn); bài nhạc chơi trong lúc tạm nghỉ biểu diễn


{Interval } , khoảng (thời gian, không gian), khoảng cách, lúc nghỉ, lúc ngớt, lúc ngừng, (quân sự) khoảng cách, cự ly, (âm nhạc) quãng, (toán học) khoảng


{lull } , thời gian yên tựnh, thời gian tạm lắng, ru ngủ, tạm lắng (bão...); lặng sóng (biển...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 间歇地

    { intermittently } , từng cơn từng hồi, không liên tục
  • 间歇性

    { intermittence } , tình trạng thỉnh thoảng lại ngừng, tình trạng lúc có lúc không, tình trạng gián đoạn, (y học) tình trạng...
  • 间歇泉

    { geyser } , (địa lý,ddịa chất) mạch nước phun, thùng đun nước nóng (bằng điện, bằng hơi)
  • 间歇的

    { fitful } , từng cơn; từng đợt, hay thay đổi, thất thường; chập chờn (tính tình, ánh sáng...) { interim } , quá độ, tạm...
  • 间生态

    { parabiosis } , (sinh vật học) đời sống ghép
  • 间谍

    Mục lục 1 {beagle } , chó săn thỏ, mật thám; gián điệp 2 {emissary } , phái viên, phái viên mật 3 {intelligencer } , người đưa...
  • 间谍活动

    { espial } , sự dọ thám, sự theo dõi { espionage } , hoạt động tình báo, hoạt động gián điệp
  • 间谍的

    { emissary } , phái viên, phái viên mật
  • 间谍组织

    { espionage } , hoạt động tình báo, hoạt động gián điệp
  • 间距

    { gap } , lỗ hổng, kẽ hở, chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót, đèo (núi), (quân sự) chỗ bị chọc thủng (trên trận...
  • 间道

    { byway } , đường phụ, (SNH) lãnh vực ít được biết đến
  • 间隔

    Mục lục 1 {compartment } , gian, ngăn (nhà, toa xe lửa...), (hàng hải) ngăn kín (nước không rỉ qua được) ((cũng) watertight compartment),...
  • 间隔的

    { removed } , xa, xa cách, khác biệt, (xem) cousin
  • 间隙

    { clearance } , sự dọn quang, (hàng hải) sự rời bến, sự thanh toán các khoản thuế để rời bến, khoảng hở, khoảng trống;...
  • 闷人的空气

    { frowst } , (thông tục) uế khí, mùi hôi nồng nặc; mùi ẩm mốc, sống ở nơi đầy uế khí, sống ở nơi hôi hám; thích uế...
  • 闷居室内

    { frowst } , (thông tục) uế khí, mùi hôi nồng nặc; mùi ẩm mốc, sống ở nơi đầy uế khí, sống ở nơi hôi hám; thích uế...
  • 闷死

    { stifle } , (như) smother, khuỷu chân sau (của ngựa) ((cũng) stifle joint), bệnh đau khuỷu chân sau (ngựa) { suffocate } , bóp chết,...
  • 闷气

    { stuffiness } , sự thiếu không khí, sự ngột ngạt, sự nghẹt mũi, sự tắc mũi, sự có mùi mốc, tính hay giận, tính hay dỗi,...
  • 闷气的

    { fuggy } , có mùi ẩm mốc, có mùi hôi, thích sống ở nơi ẩm mốc
  • 闷浊空气

    { FUG } , mùi ẩm mốc, mùi hôi (buồng đóng kín), bụi rác vụn (ở góc nhà), thích sống ở nơi hôi hám, ẩm mốc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top