Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

阅兵

{parade } , sự phô trương, cuộc diễu hành, cuộc duyệt binh, nơi duyệt binh; thao trường ((cũng) parade ground), đường đi dạo mát; công viên, chương trình các tiết mục (truyền thanh, truyền hình), tập họp (quân đội) để duyệt binh, cho diễu hành, cho diễu binh, phô trương, diễu hành qua, tuần hành qua, diễu hành, tuần hành



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 阅兵场

    { parade -ground } , nơi duyệt binh; thao trường
  • 阅历

    { story } , chuyện, câu chuyện, truyện, cốt truyện, tình tiết (một truyện, một vở kịch...), tiểu sử, quá khứ (của một...
  • 阅读

    Mục lục 1 {peruse } , đọc kỹ (sách...), (nghĩa bóng) nghiên cứu; nhìn kỹ, xem xét kỹ (nét mặt...) 2 {Read } , đọc, học, nghiên...
  • 阅读材料

    { reading } , sự đọc, sự xem (sách, báo...), sự hiểu biết nhiều, sự uyên bác, phiên họp để thông qua (một dự án tại...
  • 阈值

    { threshold } , ngưỡng cửa, bước đầu, ngưỡng cửa, (tâm lý học) ngưỡng
  • 阈限

    { limen } , (tâm lý học) ngưỡng kích thích dưới
  • 阈限的

    { liminal } , (tâm lý học) (thuộc) ngưỡng kích thích dưới; ở ngưỡng kích thích dưới
  • 阉割

    Mục lục 1 {castrate } , thiến, (nghĩa bóng) cắt xén đoạn dở, cắt xén đoạn thừa (trong một cuốn sách...) 2 {castration } ,...
  • 阉割了的

    { emasculate } , thiến, hoạn, cắt xén (một tác phẩm...), làm yếu ớt, làm nhu nhược, làm nghèo (một ngôn ngữ), bị thiến,...
  • 阉割动物

    { neuter } , (ngôn ngữ học) trung, (thuộc) giống trung, (ngôn ngữ học) nội động (động từ), (sinh vật học) vô tính, (thú...
  • 阉牛

    { bullock } , bò thiến
  • 阉羊

    { wether } , cừu thiến
  • 阉鸡

    { capon } , gà trống thiến { caponize } , thiến (gà)
  • 阎王

    { Hades } , âm ty, âm phủ, diêm vương
  • 阐明

    Mục lục 1 {clarify } , lọc, gạn, làm cho sáng sủa dễ hiểu, trong ra, sạch ra, trở thành sáng sủa dễ hiểu (văn) 2 {elucidate...
  • 阐释的

    { elucidative } , để làm sáng tỏ; để giải thích { elucidatory } , để làm sáng tỏ; để giải thích
  • 阐释者

    { elucidator } , người làm sáng tỏ; người giải thích
  • 阑尾切除术

    { appendectomy } , (y học) thủ thuật cắt bỏ ruột thừa
  • 阑尾炎

    { appendicitis } , (y học) bệnh viêm ruột thừa
  • 阑尾的

    { appendical } , thuộc ruột thừa; phần phụ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top