Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

阉牛

{bullock } , bò thiến



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 阉羊

    { wether } , cừu thiến
  • 阉鸡

    { capon } , gà trống thiến { caponize } , thiến (gà)
  • 阎王

    { Hades } , âm ty, âm phủ, diêm vương
  • 阐明

    Mục lục 1 {clarify } , lọc, gạn, làm cho sáng sủa dễ hiểu, trong ra, sạch ra, trở thành sáng sủa dễ hiểu (văn) 2 {elucidate...
  • 阐释的

    { elucidative } , để làm sáng tỏ; để giải thích { elucidatory } , để làm sáng tỏ; để giải thích
  • 阐释者

    { elucidator } , người làm sáng tỏ; người giải thích
  • 阑尾切除术

    { appendectomy } , (y học) thủ thuật cắt bỏ ruột thừa
  • 阑尾炎

    { appendicitis } , (y học) bệnh viêm ruột thừa
  • 阑尾的

    { appendical } , thuộc ruột thừa; phần phụ
  • { broadness } , sự thô tục, sự tục tĩu (của lời nói, câu nói đùa...)
  • 阔刀

    { broadsword } , đao, mã tấu
  • 阔剑

    { glaive } , (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) gươm ngắn, đoản kiếm
  • 阔叶树

    { broadleaf } , cây thuốc có lá rộng, có lá rụng
  • 阔叶烟草

    { broadleaf } , cây thuốc có lá rộng, có lá rụng
  • 阔缘的女帽

    { sundown } , lúc mặt trời lặn
  • 阙中

    { glabella } , bộ phận ở trán giữa hai lông mày
  • 阙文

    { lacuna } , kẽ hở, lỗ khuyết, lỗ hổng, chỗ thiếu, chỗ khuyết, chỗ sót
  • Mục lục 1 {brigade } , (quân sự) lữ đoàn, đội tàu, tổ chức thành lữ đoàn 2 {company } , sự cùng đi; sự cùng ở; sự có...
  • 队伍

    { procession } , đám rước; cuộc diễu hành; đoàn diễu hành (người, xe, thuyền...), (nghĩa bóng) cuộc chạy đua không hào hứng,...
  • 队列

    { alignment } , sự sắp thẳng hàng, sự sắp hàng { array } , sự dàn trận, sự bày binh bố trận, lực lượng quân đội, dãy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top