Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

阴茎头

{glans } , quả đấu, tuyến, đầu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 阴茎头炎

    { balanitis } , (y học) chứng viêm quy đầu
  • 阴茎的

    { phallic } , (thuộc) tượng dương vật
  • 阴蒂

    { clitoris } , (giải phẫu) âm vật
  • 阴谋

    Mục lục 1 {cabal } , âm mưu, bè đảng, phe đảng (chính trị), âm mưu, mưu đồ 2 {complot } , âm mưu, cuộc âm mưu 3 {conspiracy...
  • 阴谋团体

    { junto } , hội kín (hoạt động chính trị), tập đoàn, phe đảng (khống chế một tổ chức, một quốc gia)
  • 阴谋家

    Mục lục 1 {brewer } , người ủ rượu bia 2 {Jesuit } , thầy tu dòng Tên, người hay mưu đồ; người hay mập mờ nước đôi,...
  • 阴谋的

    { conspiratorial } , bí ẩn { designing } , sự phác hoạ, sự vẽ kiểu, sự thiết kế, sự trình bày, gian ngoan, xảo quyệt, lắm...
  • 阴谋者

    Mục lục 1 {conspirator } , người âm mưu 2 {intrigant } , người lắm mưu đồ; người hay vận động ngầm 3 {intriguant } , người...
  • 阴谋者的

    { conspiratorial } , bí ẩn
  • 阴道

    { vagina } , bao, vỏ bọc, (giải phẫu) âm đạo, (thực vật học) bẹ (lá)
  • 阴道炎

    { vaginitis } , (y học) viêm âm đạo
  • 阴道的

    { vaginal } , (thuộc) bao, (thuộc) vỏ bọc, (giải phẫu) (thuộc) âm đạo
  • 阴郁的

    { dark } , tối, tối tăm, tối mò; mù mịt, u ám, ngăm ngăm đen, đen huyền, thẫm sẫm (màu), mờ mịt, mơ hồ, không rõ ràng,...
  • 阴部

    { private } , riêng, tư, cá nhân, riêng, mật, kín, xa vắng, khuất nẻo, hẻo lánh (chỗ, nơi), (từ cổ,nghĩa cổ) thích ẩn dật,...
  • 阴部的

    { pubic } , (thuộc) mu (trên phần dưới của bụng, gần cơ quan sinh dục)
  • 阴间

    Mục lục 1 {hell } , địa ngục, âm ti; nơi tối tăm khổ cực, chỗ giam những người bị bắt (trong trò chơi bắt tù binh của...
  • 阴间之神

    { Pluto } , (thần thoại,thần học) Diêm vương, (thiên văn học) sao Diêm vương
  • 阴间的

    { infernal } , (thuộc) địa ngục; ở địa ngục, quỷ quái, (thông tục) ghê gớm; trời đánh thánh vật { plutonian } , (địa lý,địa...
  • 阴间的诸神

    { manes } , vong hồn
  • 阴阳人

    { epicene } , (ngôn ngữ học) (thuộc) giống trung, ái nam ái nữ (người), dùng cho cả đàn ông đàn bà, người ái nam ái nữ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top