Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

阴道炎

{vaginitis } , (y học) viêm âm đạo



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 阴道的

    { vaginal } , (thuộc) bao, (thuộc) vỏ bọc, (giải phẫu) (thuộc) âm đạo
  • 阴郁的

    { dark } , tối, tối tăm, tối mò; mù mịt, u ám, ngăm ngăm đen, đen huyền, thẫm sẫm (màu), mờ mịt, mơ hồ, không rõ ràng,...
  • 阴部

    { private } , riêng, tư, cá nhân, riêng, mật, kín, xa vắng, khuất nẻo, hẻo lánh (chỗ, nơi), (từ cổ,nghĩa cổ) thích ẩn dật,...
  • 阴部的

    { pubic } , (thuộc) mu (trên phần dưới của bụng, gần cơ quan sinh dục)
  • 阴间

    Mục lục 1 {hell } , địa ngục, âm ti; nơi tối tăm khổ cực, chỗ giam những người bị bắt (trong trò chơi bắt tù binh của...
  • 阴间之神

    { Pluto } , (thần thoại,thần học) Diêm vương, (thiên văn học) sao Diêm vương
  • 阴间的

    { infernal } , (thuộc) địa ngục; ở địa ngục, quỷ quái, (thông tục) ghê gớm; trời đánh thánh vật { plutonian } , (địa lý,địa...
  • 阴间的诸神

    { manes } , vong hồn
  • 阴阳人

    { epicene } , (ngôn ngữ học) (thuộc) giống trung, ái nam ái nữ (người), dùng cho cả đàn ông đàn bà, người ái nam ái nữ...
  • 阴阳怪气的

    { enigmatic } , bí ẩn, khó hiểu
  • 阴险

    { blackness } , màu đen, sự tối tăm; bóng tối, chỗ tối, (nghĩa bóng) sự đen tối, sự độc ác, sự tàn ác { cattiness } , tính...
  • 阴险之人

    { snake } , con rắn, người nham hiểm nhẫn tâm, mê sảng rượu, ức quá, sự nguy hiểm ngầm; kẻ thù bí mật, làm náo động;...
  • 阴险人

    { viper } , (động vật học) rắn vipe, (nghĩa bóng) người ác hiểm, người tráo trở
  • 阴险地

    { insidiously } , âm thầm, lẳng lặng
  • 阴险的

    Mục lục 1 {cattish } , như mèo, nham hiểm, nanh ác 2 {catty } , như mèo, nham hiểm, nanh ác 3 {insidious } , quỷ quyệt, xảo quyệt,...
  • 阴险的人

    { Jesuit } , thầy tu dòng Tên, người hay mưu đồ; người hay mập mờ nước đôi, người hay đạo đức giả, người hay giả...
  • 阴霾

    { haze } , mù, sương mù, khói mù, bụi mù, sự mơ hồ, sự lờ mờ, sự hoang mang, sự rối rắm (trong đầu óc), làm mù (trời...),...
  • { blast } , luồng gió; luồng hơi (bễ lò), hơi (bom...), tiếng kèn, sự nổ (mìn), làm tàn, làm khô héo, làm thui chột, làm nổ...
  • 阵地

    { ground } , mặt đất, đất, bâi đất, khu đất; ruộng đất (của ai), (số nhiều) đất đai vườn tược, vị trí; khu đất;...
  • 阵地工事

    { bastion } , pháo đài, thành luỹ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top