Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

阿谀奉承

{greasiness } , tính chất béo ngậy, tính chất mỡ, sự trơn nhờn, tính thớ lợ, tính ngọt xớt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 阿谀的

    { adulatory } , nịnh hót, nịnh nọt, bợ đỡ { encomiastic } , tán tụng, xu nịnh { sycophantic } , nịnh hót, bợ đỡ, ăn bám
  • 阿谀者

    Mục lục 1 {encomiast } , người viết bài tán tụng, kẻ xu nịnh 2 {flatterer } , người tâng bốc, người xu nịnh, người bợ...
  • 阿费他

    { aphtha } /\'æfθi:/, (y học) bệnh aptơ
  • 阿门

    { amen } , (tôn giáo) A,men (dùng khi cầu kinh)
  • 阿魏

    { asafoetida } , (thực vật học) cây a nguỳ, (dược học) a nguỳ
  • 陀螺形的

    { peg -top } , con quay, quần bóp ống (quần thể thao rộng ở mông, ống càng xuống càng bóp hẹp lại)
  • 陀螺方位

    { gyrobearing } , góc phương vị con quay hồi chuyển
  • 陀螺水平仪

    { gyrolevel } , dụng cụ đo độ nghiêng hồi chuyển
  • 陀螺测斜仪

    { gyrolevel } , dụng cụ đo độ nghiêng hồi chuyển
  • 陀螺状的

    { turbinate } , hình con cù, giống hình con quay
  • { appose } , đặt một vật cạnh vật khác, (từ cổ) áp lên
  • 附上

    { attached } , gắn bó { enclose } , vây quanh, rào quanh, bỏ kèm theo, gửi kèm theo (trong phong bì với thư...), đóng vào hộp, đóng...
  • 附件

    Mục lục 1 {accessary } , đồ phụ tùng; vật phụ thuộc; đồ thêm vào, (pháp lý) kẻ tòng phạm, kẻ a tòng, kẻ đồng loã,...
  • 附加

    Mục lục 1 {add-on } , (Tech) thiết bị thêm vào, phụ kiện, phụ tùng tăng cường; thêm vào, tăng năng 2 {addition } , (toán học)...
  • 附加价值税

    { value added tax } , (VT) VAT thuế giá trị gia tăng (thuế đánh vào sự tăng giá trị của một sản phẩm ở mỗi giai đoạn sản...
  • 附加墙

    { countermure } , (kiến trúc) tường tựa, tường chống
  • 附加小菜

    { entremets } , món ăn giậm, món ăn phụ (xen vào giữa những món ăn chính)
  • 附加物

    Mục lục 1 {addenda } , phụ lục (của một cuốn sách); vật thêm vào, phần thêm vào 2 {addendum } , phụ lục (của một cuốn...
  • 附加的

    Mục lục 1 {additional } , thêm vào, phụ vào, tăng thêm 2 {appendant } , phụ thuộc vào, cột vào, buộc vào, nối vào, chấp vào,...
  • 附加的人

    { etcetera } , vân vân ((viết tắt) etc)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top