- Từ điển Trung - Việt
降水
{hygrometric } , (thuộc) phép đo ẩm
{precipitation } , sự vội vàng, sự vội vã cuống cuồng, (hoá học) sự kết tủa, sự lắng; chất kết tủa, chất lắng, (khí tượng) mưa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
降灵节的
{ Whitsun } , ngày chủ nhật lễ Hiện xuống và những ngày gần đó; tuần lễ Hiện xuống (cũng) Whit -
降神术的
{ spiritualistic } , (thuộc) thuyết duy linh -
降等
{ demotion } , sự giáng cấp, sự giáng chức, sự hạ tầng công tác; sự bị giáng cấp, sự bị giáng chức, sự bị hạ tầng... -
降级
{ degrade } , giáng chức, hạ tầng công tác; (quân sự) lột lon (một sĩ quan...), làm mất danh giá, làm mất thanh thể, làm giảm... -
降职
{ demotion } , sự giáng cấp, sự giáng chức, sự hạ tầng công tác; sự bị giáng cấp, sự bị giáng chức, sự bị hạ tầng... -
降落
{ alight } , cháy, bùng cháy, bốc cháy, bừng lên, sáng lên, rạng lên, ngời lên, xuống, bước cuống (ngựa, ôtô, xe lửa...),... -
降落伞
{ parachute } , cái dù (để nhảy), thả bằng dù, nhảy dù -
降雨
{ moisture } , hơi ẩm; nước ẩm đọng lại; nước ẩm rịn ra { rainfall } , trận mưa rào, lượng mưa -
降雨量
{ rainfall } , trận mưa rào, lượng mưa -
限制
Mục lục 1 {astrict } , (từ hiếm,nghĩa hiếm) buộc chặt, thắt buộc, ràng buộc, làm cho táo bón, hạn chế 2 {astriction } , sự... -
限制主义
{ restrictionism } , chính sách hạn chế (thương nghiệp) -
限制器
{ limiter } , cơ cấu hạn chế, bộ hạn chế -
限制因素
{ limitation } , sự hạn chế, sự hạn định, sự giới hạn, tính hạn chế, tính hạn định, tính có hạn, (số nhiều) nhược... -
限制地
{ restrictively } , hạn chế, giới hạn, (NGôN) hạn định (một mệnh đề, cụm từ quan hệ ) -
限制工业化
{ deindustrialization } , (Econ) Phi công nghiệp hoá.+ Sự phát triển trong một nền kinh tế quốc dân theo hướng tăng tỷ trọng... -
限制的
Mục lục 1 {limitative } , hạn chế 2 {limiting } , định ra giới hạn 3 {restrained } , bị kiềm chế, bị nén lại, bị dằn lại;... -
限制级
{ x -rated } , (nói về phim) cấm người dưới 18 tuổi xem; dành cho người lớn, (nói về phim) cấm người dưới 18 tuổi xem;... -
限制费用的
{ sumptuary } , điều chỉnh việc chi tiêu, chỉ đạo việc chi tiêu, hạn chế việc chi tiêu -
限定
Mục lục 1 {define } , định nghĩa (một từ...), định rõ, vạch rõ (hình dạng, ranh giới...), xác định đặc điểm, chỉ rõ... -
限定句
{ qualifier } , (NGôN) từ hạn định, người được quyền thi đấu ở vòng sau cuộc thi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.