- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
隐喻
{ metaphor } , (văn học) phép ẩn dụ -
隐喻地
{ metaphorically } , bằng phép ẩn dụ -
隐喻性的
{ metaphorical } , ẩn dụ -
隐士
Mục lục 1 {anchoret } , người ở ẩn, ẩn sĩ 2 {anchorite } , người ở ẩn, ẩn sĩ 3 {eremite } , ẩn sĩ 4 {hermit } , nhà ẩn dật,... -
隐士派的
{ anchoretic } , (thuộc) người ở ẩn, ẩn đặt -
隐士的
{ anchoretic } , (thuộc) người ở ẩn, ẩn đặt { eremitic } , (thuộc) ẩn sĩ -
隐士般的
{ eremitic } , (thuộc) ẩn sĩ -
隐头花序
{ syconium } , (thực vật học) loại quả sung -
隐密的
{ covert } , che đậy, giấu giếm, vụng trộm, hang ổ (của muông thú); bụi rậm, lùm cây (nơi ẩn náo của muông thú), (từ Mỹ,nghĩa... -
隐居
Mục lục 1 {privacy } , sự riêng tư, sự xa lánh, sự cách biệt, sự bí mật, sự kín đáo 2 {retire } , rời bỏ, đi ra, rút về,... -
隐居性的
{ seclusive } , ẩn náu, hẻo lánh -
隐居的
{ cloistered } , tu, ở tu viện, có hành lang bao quanh { reclusive } , ẩn dật; trốn đời -
隐居者
{ hermit } , nhà ẩn dật, nhà tu khổ hạnh -
隐形镜片
{ contact lens } , kính áp giác mạc -
隐性性状
{ recessive } , lùi lại, thụt lùi, (sinh vật học) lặn (đặc tính trong di truyền), (sinh vật học) tính lặn (trong di truyền) -
隐性的
{ recessive } , lùi lại, thụt lùi, (sinh vật học) lặn (đặc tính trong di truyền), (sinh vật học) tính lặn (trong di truyền) -
隐显墨水
{ sympathetic ink } , mực hoá học -
隐晶质
{ cryptocrystalline } , có tinh thể kín -
隐燃
{ smouldering } , âm ỉ, nung nấu -
隐生宇宙
{ cryptozoic } , (sinh học) sống ẩn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.