Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

隐头花序

{syconium } , (thực vật học) loại quả sung



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 隐密的

    { covert } , che đậy, giấu giếm, vụng trộm, hang ổ (của muông thú); bụi rậm, lùm cây (nơi ẩn náo của muông thú), (từ Mỹ,nghĩa...
  • 隐居

    Mục lục 1 {privacy } , sự riêng tư, sự xa lánh, sự cách biệt, sự bí mật, sự kín đáo 2 {retire } , rời bỏ, đi ra, rút về,...
  • 隐居性的

    { seclusive } , ẩn náu, hẻo lánh
  • 隐居的

    { cloistered } , tu, ở tu viện, có hành lang bao quanh { reclusive } , ẩn dật; trốn đời
  • 隐居者

    { hermit } , nhà ẩn dật, nhà tu khổ hạnh
  • 隐形镜片

    { contact lens } , kính áp giác mạc
  • 隐性性状

    { recessive } , lùi lại, thụt lùi, (sinh vật học) lặn (đặc tính trong di truyền), (sinh vật học) tính lặn (trong di truyền)
  • 隐性的

    { recessive } , lùi lại, thụt lùi, (sinh vật học) lặn (đặc tính trong di truyền), (sinh vật học) tính lặn (trong di truyền)
  • 隐显墨水

    { sympathetic ink } , mực hoá học
  • 隐晶质

    { cryptocrystalline } , có tinh thể kín
  • 隐燃

    { smouldering } , âm ỉ, nung nấu
  • 隐生宇宙

    { cryptozoic } , (sinh học) sống ẩn
  • 隐睾

    { cryptorchid } , người ẩn tinh hoàn
  • 隐睾病

    { cryptorchidism } , tình trạng tinh hoàn ẩn { cryptorchism } , chứng tinh hoàn ẩn
  • 隐睾症

    { cryptorchidism } , tình trạng tinh hoàn ẩn
  • 隐瞒

    { camouflage } , sự nguỵ trang ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), vật (để) nguỵ trang, nguỵ trang ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))...
  • 隐私

    { privacy } , sự riêng tư, sự xa lánh, sự cách biệt, sự bí mật, sự kín đáo
  • 隐秘

    { secrete } , cất, giấu, (sinh vật học) tiết ra
  • 隐秘地

    { doggo } , to lie doggo nằm yên, nằm không động đậy
  • 隐窝

    { recess } , thời gian ngừng họp (quốc hội...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kỳ nghỉ (trường trung học, đại học), (từ Mỹ,nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top