Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

隐居

Mục lục

{privacy } , sự riêng tư, sự xa lánh, sự cách biệt, sự bí mật, sự kín đáo


{retire } , rời bỏ, đi ra, rút về, lui về (một nơi nào kín đáo...), đi ngủ ((cũng) to retire to bed), thôi việc; về hưu, (quân sự) rút lui, thể bỏ cuộc, cho về hưu (công chức), (quân sự) cho rút lui, (tài chính) rút về, không cho lưu hành (một loại tiền...), (quân sự) hiệu lệnh rút lui


{retirement } , sự ẩn dật, nơi hẻo lánh, nơi ẩn dật, sự về hưu, sự thôi (làm việc kinh doanh...), (quân sự) sự rút lui, (thể dục,thể thao) sự bỏ cuộc, (tài chính) sự rút về, sự không cho lưu hành (một loại tiền...)


{retreat } , (quân sự) sự rút lui, sự rút quân; hiệu lệnh rút quân, (quân sự) tiếng kèn (trống) thu không, sự ẩn dật, nơi ẩn dật ((tôn giáo)) nơi tu đạo, nơi trốn tránh, sào huyệt (của bọn cướp...), nhà dưỡng lão, trại cứu tế; bệnh viện tinh thần kinh, lùi, rút lui, (quân sự) rút lui, lẹm, trợt ra sau (cằm, trán...), (đánh cờ) rút (quân) về (tránh thế bị vây hãm)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 隐居性的

    { seclusive } , ẩn náu, hẻo lánh
  • 隐居的

    { cloistered } , tu, ở tu viện, có hành lang bao quanh { reclusive } , ẩn dật; trốn đời
  • 隐居者

    { hermit } , nhà ẩn dật, nhà tu khổ hạnh
  • 隐形镜片

    { contact lens } , kính áp giác mạc
  • 隐性性状

    { recessive } , lùi lại, thụt lùi, (sinh vật học) lặn (đặc tính trong di truyền), (sinh vật học) tính lặn (trong di truyền)
  • 隐性的

    { recessive } , lùi lại, thụt lùi, (sinh vật học) lặn (đặc tính trong di truyền), (sinh vật học) tính lặn (trong di truyền)
  • 隐显墨水

    { sympathetic ink } , mực hoá học
  • 隐晶质

    { cryptocrystalline } , có tinh thể kín
  • 隐燃

    { smouldering } , âm ỉ, nung nấu
  • 隐生宇宙

    { cryptozoic } , (sinh học) sống ẩn
  • 隐睾

    { cryptorchid } , người ẩn tinh hoàn
  • 隐睾病

    { cryptorchidism } , tình trạng tinh hoàn ẩn { cryptorchism } , chứng tinh hoàn ẩn
  • 隐睾症

    { cryptorchidism } , tình trạng tinh hoàn ẩn
  • 隐瞒

    { camouflage } , sự nguỵ trang ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), vật (để) nguỵ trang, nguỵ trang ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))...
  • 隐私

    { privacy } , sự riêng tư, sự xa lánh, sự cách biệt, sự bí mật, sự kín đáo
  • 隐秘

    { secrete } , cất, giấu, (sinh vật học) tiết ra
  • 隐秘地

    { doggo } , to lie doggo nằm yên, nằm không động đậy
  • 隐窝

    { recess } , thời gian ngừng họp (quốc hội...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kỳ nghỉ (trường trung học, đại học), (từ Mỹ,nghĩa...
  • 隐约可见

    { loom } , bóng lờ mờ, bóng to lù lù, hiện ra lờ mờ (ở đằng xa, trong màn sương...), (+ large) hiện ra lù lù, hiện ra to lớn;...
  • 隐约地闪现

    { gleam } , tia sáng yếu ớt, ánh lập loè, (nghĩa bóng) chút, tia, chiếu ra một tia sáng yếu ớt, phát ra một ánh lập loè
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top