Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

隐窝

{recess } , thời gian ngừng họp (quốc hội...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kỳ nghỉ (trường trung học, đại học), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giờ giải lao, giờ ra chơi chính (trường học), (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự rút đi (thuỷ triều), chỗ thầm kín, nơi sâu kín, nơi hẻo lánh, chỗ thụt vào (của dãy núi), hốc tường (để đặt tượng...), (giải phẫu) ngách, hốc, (kỹ thuật) lỗ thủng, rânh, hố đào; chỗ lõm, đục lõm vào, đào hốc (ở tường...), để (cái gì) ở nơi sâu kín; để (cái gì) vào hốc tường..., ngừng họp; hoãn lại (phiên họp...)


{recessus } , hố; hốc; ổ, khoang; ngách; khe



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 隐约可见

    { loom } , bóng lờ mờ, bóng to lù lù, hiện ra lờ mờ (ở đằng xa, trong màn sương...), (+ large) hiện ra lù lù, hiện ra to lớn;...
  • 隐约地闪现

    { gleam } , tia sáng yếu ớt, ánh lập loè, (nghĩa bóng) chút, tia, chiếu ra một tia sáng yếu ớt, phát ra một ánh lập loè
  • 隐约的指印

    { latent } , ngầm, ngấm ngần, âm ỉ, ẩn, tiềm tàng
  • 隐者

    { anchoret } , người ở ẩn, ẩn sĩ { anchorite } , người ở ẩn, ẩn sĩ
  • 隐花植物

    { cryptogam } , (thực vật học) cây không hoa, cây ẩn hoa
  • 隐花的

    { agamic } , (sinh vật học) vô tính, vô giao { cryptogamic } , (thực vật học) không hoa, ẩn hoa { cryptogamous } , (thực vật học)...
  • 隐蔽

    Mục lục 1 {conceal } , giấu giếm, giấu, che đậy 2 {concealment } , sự giấu giếm, sự che giấu, sự che đậy, chỗ ẩn náu,...
  • 隐蔽处

    { shadow } , bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát, bóng (của bức tranh); chỗ tối (trong gian phòng...), hình bóng; (bóng) bạn nối...
  • 隐蔽的

    Mục lục 1 {covert } , che đậy, giấu giếm, vụng trộm, hang ổ (của muông thú); bụi rậm, lùm cây (nơi ẩn náo của muông thú),...
  • 隐蔽着的

    { covered } , có mái che, kín đáo, được yểm hộ (nhờ pháo binh), có đội mũ
  • 隐藏

    Mục lục 1 {cache } , nơi giấu, nơi trữ (lương thực, đạn dược... nhất là các nhà thám hiểm để dùng sau này), lương thực,...
  • 隐藏之事

    { hiding } , sự đánh đập, sự đánh đòn, sự ẩn náu; sự trốn tránh
  • 隐藏处

    { covert } , che đậy, giấu giếm, vụng trộm, hang ổ (của muông thú); bụi rậm, lùm cây (nơi ẩn náo của muông thú), (từ Mỹ,nghĩa...
  • 隐藏所

    { cache } , nơi giấu, nơi trữ (lương thực, đạn dược... nhất là các nhà thám hiểm để dùng sau này), lương thực, vật dụng...
  • 隐藏物

    { stash } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cất giấu, giấu giếm (tiền nong...)
  • 隐藏的

    Mục lục 1 {cryptic } , bí mật, mật, khó hiểu, kín đáo 2 {dark } , tối, tối tăm, tối mò; mù mịt, u ám, ngăm ngăm đen, đen...
  • 隐藏的意义

    { undermeaning } , ý nghĩa kín đáo; hàm ý
  • 隐藏起来

    { stash } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cất giấu, giấu giếm (tiền nong...)
  • 隐语

    { argot } , tiếng lóng; tiếng lóng của bọn ăn cắp { lingo } , (từ lóng) tiếng lóng, tiếng la khó hiểu
  • 隐豆戏法

    { thimblerig } , trò bài tây
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top