Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

隐藏所

{cache } , nơi giấu, nơi trữ (lương thực, đạn dược... nhất là các nhà thám hiểm để dùng sau này), lương thực, vật dụng giấu kín, thức ăn dự trữ (của động vật qua đông), giấu kín, trữ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 隐藏物

    { stash } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cất giấu, giấu giếm (tiền nong...)
  • 隐藏的

    Mục lục 1 {cryptic } , bí mật, mật, khó hiểu, kín đáo 2 {dark } , tối, tối tăm, tối mò; mù mịt, u ám, ngăm ngăm đen, đen...
  • 隐藏的意义

    { undermeaning } , ý nghĩa kín đáo; hàm ý
  • 隐藏起来

    { stash } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cất giấu, giấu giếm (tiền nong...)
  • 隐语

    { argot } , tiếng lóng; tiếng lóng của bọn ăn cắp { lingo } , (từ lóng) tiếng lóng, tiếng la khó hiểu
  • 隐豆戏法

    { thimblerig } , trò bài tây
  • 隐退

    { retreat } , (quân sự) sự rút lui, sự rút quân; hiệu lệnh rút quân, (quân sự) tiếng kèn (trống) thu không, sự ẩn dật, nơi...
  • 隐退的

    Mục lục 1 {retired } , ẩn dật, xa lánh mọi người, hẻo lánh, ít người qua lại, đã về hưu; đã thôi (làm việc, buôn bán,...
  • 隐遁

    { reclusion } , sự ẩn dật; tình trạng ẩn dật, tình trạng biệt giam; tình trạng cấm cố
  • 隐遁生活

    { reclusion } , sự ẩn dật; tình trạng ẩn dật, tình trạng biệt giam; tình trạng cấm cố
  • 隐遁的

    { claustral } , thuộc tu viện; giống như tu viện { recluse } , sống ẩn dật, xa lánh xã hội, người sống ẩn dật { reclusive }...
  • 隐遁者

    { recluse } , sống ẩn dật, xa lánh xã hội, người sống ẩn dật
  • 隐静脉

    { saphena } , tĩnh mạch nổi dưới da
  • 隔一个

    { alternation } , sự xen nhau; sự xen kẽ, sự thay phiên, sự luân phiên
  • 隔一个地

    { alternately } , lần lượt nhau, luân phiên nhau
  • 隔丝

    { paraphysis } , (thực vật học) tơ bên
  • 隔代遗传

    { atavism } , (sinh vật học) sự lại giống
  • 隔代遗传的

    { atavistic } , (sinh vật học) lại giống
  • 隔周

    { fortnightly } , hai tuần một lần, tạp chí ra hai tuần một lần
  • 隔周出版物

    { fortnightly } , hai tuần một lần, tạp chí ra hai tuần một lần
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top