Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

隔离物

{partition } , sự chia ra, ngăn phần, liếp ngăn, bức vách ngăn, (chính trị) sự chia cắt đất nước, (pháp lý) sự chia tài sản, chia ra, chia cắt, ngăn ra, ngăn (một căn phòng...) bằng bức vách



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 隔离的

    { shielded } , được bảo vệ/ che chắn
  • 隔离种群

    { isolate } , cô lập, (y học) cách ly, (điện học) cách, (hoá học) tách ra
  • 隔离论者

    { segregationist } , phân biệt chủng tộc, người chủ trương phân biệt chủng tộc
  • 隔绝

    { isolation } , sự cô lập, (y học) sự cách ly, (điện học) sự cách, (hoá học) sự tách ra
  • 隔膜

    { dissepiment } , (sinh vật học) vách, vách ngăn { septum } /\'septə/, (sinh vật học) vách, vách ngăn
  • 隔膜的

    { diaphragmatic } , (thuộc) màng chắn, (thuộc) màng ngăn, (thuộc) cơ hoành { septal } , (thuộc) bộ lạc (ở Ai,len), (giải phẫu)...
  • 隔阂

    { gulf } , vịnh, hố sâu, vực thẳm; hố sâu ngăn cách, xoáy nước, vực biển, (THơ) biển thắm, (NGôN ngữ nhà trường)(LóNG)...
  • 隔音层

    { pugging } , sự nhào trộn đất sét, đất sét trộn
  • 隔音材料

    { deadening } , việc làm cho yếu đi, sự dập tắt; sự tiêu hủy
  • 隘路

    { defile } , hẽm núi, đi thành hàng dọc, làm nhơ bẩn, làm vẩn đục, làm ô uế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (từ Mỹ,nghĩa...
  • { lyriform } , dạng đàn lia
  • 隙缝

    { rift } , đường nứt rạn, kẽ hở, kẽ nứt (ở đất, đá, đồ vật...), (khoáng chất) thớ chẻ, chỗ hé sáng (trong đám...
  • 障眼物

    { blindfold } , bị bịt mắt, mù quáng, bịt mắt, làm mù quáng
  • 障碍

    Mục lục 1 {balk } , vật chướng ngại; sự cản trở, dải đất chừa ra không cày, xà nhà, bỏ lỡ mất, cơ hội tốt, làm...
  • 障碍修理

    { troubleshoot } , chữa, sửa chữa
  • 障碍滑雪

    { slalom } , cuộc thi trượt tuyết theo đường dốc có vật chướng ngại, cuộc thi thuyền có vật chướng ngại
  • 障碍物

    Mục lục 1 {block } , khối, tảng, súc (đá, gỗ...), cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu (người bị tử hình), khuôn...
  • 障碍的

    { impedimental } , trở ngại, ngăn cản, cản trở
  • 隧道

    { tube } , ống, săm (ô tô...) ((cũng) inner tube), tàu điện ngầm, rađiô ống điện tử, (thực vật học) ống tràng (của hoa),...
  • 隶属

    { subjection } , sự chinh phục, sự khuất phục, sự đưa ra (để góp ý...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top