- Từ điển Trung - Việt
难接近的
{inaccessible } , không tới được, không tới gần được; không vào được, (hàng hải) không ghé vào được, không cặp bến được, khó gần (người), khó có được, khó kiếm được, không thể đạt tới được, khó nắm được, khó hiểu được
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
难控制的
{ rambunctious } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hay nổi nóng, dễ cáu, dễ bực tức, khó bảo, bướng bỉnh, cứng đầu cứng... -
难控驭的
{ untamed } , chưa được dạy thuần, không được chế ngự, không nén lại, không dằn lại -
难操纵的
{ unmanageable } , khó trông nom, khó quản lý (công việc...), khó dạy; cứng đầu cứng cổ (trẻ con), khó cầm, khó sử dụng... -
难攀上的
{ offish } , (thông tục) khinh khỉnh, cách biệt -
难攻陷的
{ impregnable } , không thể đánh chiếm được, vững chắc, vững vàng, không gì lay chuyển được, có thể thụ tinh (trứng) -
难敌
{ irresistibility } , tính không chống lại được, tính không thể cưỡng lại được, tính hấp dẫn không cưỡng lại được -
难教
{ indocility } , tính khó bảo, tính cứng đầu cứng cổ -
难教的
{ indocile } , khó bảo, cứng đầu cứng cổ -
难望矫正
{ incorrigibility } , tính không thể sửa được -
难民
{ refugee } , người lánh nạn, người tị nạn, người tránh ra nước ngoài (để tránh sự khủng bố chính trị hay tôn giáo)
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Utility Room
213 lượt xemCars
1.977 lượt xemPleasure Boating
185 lượt xemThe Armed Forces
212 lượt xemFruit
278 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.188 lượt xemFirefighting and Rescue
2.148 lượt xemTeam Sports
1.532 lượt xemBirds
356 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
0 · 14/05/22 07:41:36
-
0 · 17/05/22 05:26:28
-
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?
-
Xin chào!Mọi người có thể giúp mình phân biệt unending và endless được không ạ ? Mình tra trên một số nguồn 2 từ này đồng nghĩa nhưng trong sách lại ghi 2 từ không thể thay thế cho nhau và không giải thích tại sao. Mình cảm ơn ạ.rungringlalen đã thích điều này