Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

难点

{difficulty } , sự khó khăn, nỗi khó khăn, nỗi gay go; điều cản trở, điều trở ngại, (số nhiều) sự túng bấn; cảnh khó khăn, (số nhiều) sự làm khó dễ; sự phản đối


{nodus } , nút, điểm nút, điểm chốt (của một vấn đề)


{rub } , sự cọ xát, sự chà xát, sự lau, sự chải, (thể dục,thể thao) chỗ đất gồ ghề (làm chệch quả cầu lăn), sự khó khăn, sự cản trở, đá mài ((cũng) rub stone), cọ xát, chà xát; xoa, xoa bóp, lau, lau bóng, đánh bóng, xát mạnh lên giấy can để nổi bật (hình vẽ...), nghiền, tán, cọ, chà xát, mòn rách, xơ ra (quần áo...), xước (da), (thể dục,thể thao) chệch đi vì lăn vào chỗ gồ ghề (quả cầu lăn), len lỏi qua được; lách lên một cách khó khăn, giải quyết được khó khăn, xoay xở được, sống tương đối hoà thuận với nhau; thông cảm với nhau, cọ mòn, cọ xơ ra, xoa bóp cho hết (đau), xoá sạch, lau sạch, chùi sạch, tẩy sạch, chà xát; chải (mình ngựa), xoa bóp; lau mình (sau khi tắm), mài nhẵn, đánh nhẵn, xoa bóp cho thấm (dầu cao, thuốc bóp...), (nghĩa bóng) nhồi nhét vào, bức ép; nhấn mạnh, nói đi nói lại, lau sạch, chùi sạch, xoá sạch, tẩy sạch, làm sầy, làm xước, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khử, thủ tiêu, giết, xát qua (một cái sàng, cái rây), lau bóng, đánh bóng, ôn luyện lại, làm nhớ lại, nghiền nhỏ rồi trộn (sôcôla, bột màu...) bánh thánh, (xem) elbow, làm trái ý ai, chọc tức ai



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 难熄灭的

    { quenchless } , không dập tắt được
  • 难熔性

    { infusibility } , tính có thể pha được, tính không nóng chảy, tính chịu lửa
  • 难熬的

    { provoking } , khiêu khích, trêu chọc, chọc tức, làm bực mình; làm cáu tiết, làm khó chịu { tantalizing } , nhử trêu ngươi
  • 难理解

    { indigestibility } , tính khó tiêu hoá; tính không thể tiêu hoá, tính khó hiểu thấu, tính khó lĩnh hội
  • 难理解的

    { fathomless } , không thể dò được; không thể hiểu được { indigestible } , khó tiêu hoá; không thể tiêu hoá, khó hiểu thấu,...
  • 难的

    { hard } , cứng, rắn, rắn chắc, cứng cáp, cứng (nước), thô cứng; gay gắt, khó chịu, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc,...
  • 难相处的

    { disagreeable } , khó chịu, không vừa ý, khó chịu, gắt gỏng, cau có (người)
  • 难看

    { malformation } , tật
  • 难看的

    Mục lục 1 {malformed } , xấu xí, dị hình 2 {rebarbative } , ghê tởm 3 {ungainliness } , dáng điệu vụng về, dáng điệu lóng ngóng,...
  • 难看的补缀

    { botch } , việc làm vụng, việc làm hỏng, sự chấp vá, sự vá víu, làm vụng, làm hỏng, làm sai, chấp vá, vá víu (cái gì)
  • 难看见

    { invisibility } , tính không thể trông thấy được, tính vô hình, tính không thể gặp được (ở một lúc nào đó)
  • 难管制的

    { ungovernable } , không cai trị được, không thống trị được, không dạy được, bất trị (người), không kiềm chế được
  • 难缠的人物

    { hornet } , (động vật học) ong bắp cày, trêu vào tổ ong bắp cày ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • 难耐

    { impatience } , sự thiếu kiên nhẫn, sự không kiên tâm; tính nóng vội, tính nôn nóng; tính hay sốt ruột, (+ of) sự không chịu...
  • 难耐的

    { intolerable } , không thể chịu đựng nổi, quá quắt
  • 难船救助员

    { hoveller } , hoa tiêu không có đăng ký; người lái tàu không có đăng ký
  • 难船救助者

    { salvor } , tàu cứu; người đến cứu
  • 难获得的

    { unobtainable } , không thể đạt được
  • 难解

    { obscureness } , xem obscure (tính từ) chỉ tình trạng
  • 难解决的

    { scabrous } , (sinh vật học) ráp, xù xì, khó diễn đạt cho thanh nhã, khó diễn đạt một cách tế nhị (vấn đề tục tĩu...),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top