- Từ điển Trung - Việt
雄壮
{sturdiness } , sự khoẻ mạnh, sự cứng cáp, sự cường tráng, sự mãnh liệt, sự mạnh mẽ, sự kiên quyết (của sự chống cự...)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
雄山羊
{ billy -goat } , dê đực -
雄心
{ ambition } , hoài bão, khát vọng, lòng tham, tham vọng -
雄心勃勃地
{ ambitiously } , khát khao, tham muốn -
雄心勃勃的
{ ambitious } , có nhiều hoài bão, có nhiều khát vọng, có nhiều tham vọng -
雄性先熟
{ protandry } , tính nhị chín trước, tính đực chín trước -
雄性动物
{ male } , trai, đực, trống, mạnh mẽ, trai tráng, con trai, đàn ông; con đực, con trống -
雄性花蕊
{ stamen } , (thực vật học) nhị (hoa) -
雄核生殖体
{ arrhenokaryon } , (sinh học) nhân đực -
雄浑
{ virility } , tính chất đàn ông, khả năng có con (của đàn ông), tính cương cường, tính rắn rỏi -
雄火鸡
{ gobbler } , gà sống tây { turkey -cock } , gà tây trống, người huênh hoang, người tự cao tự đại -
雄猫
{ gib } , (kỹ thuật) đinh kẹp, má kẹp, (kỹ thuật) cái chốt, cái chèn, cái chêm { tom } , (viết tắt) của Thomas -
雄獐
{ roebuck } , (động vật học) con hoẵng đực -
雄的
{ jack } , quả mít, (thực vật học) cây mít, gỗ mít, (hàng hải) lá cờ ((thường) chỉ quốc tịch), quốc kỳ Anh, áo chẽn... -
雄纠纠
{ manliness } , tính chất đàn ông; đức tính đàn ông; tính hùng dũng, tính mạnh mẽ, tính can đảm, tính kiên cường, vẻ đàn... -
雄纠纠的
{ soldierlike } , (thuộc) lính; có vẻ lính; giống lính, với vẻ lính; như lính -
雄红松鸡
{ moorcock } , (động vật học) gà gô đỏ (con trống) -
雄花的
{ staminiferous } , (thực vật học) có nhị (hoa) -
雄蕊
{ androecium } , (thực vật học) bộ nhị { stamen } , (thực vật học) nhị (hoa) -
雄蕊柄
{ androphore } , (thực vật) cuống nhị; cuống túi đực { gonophore } , (sinh học) cuống nhị,nhụy; thể sinh sản -
雄蕊状的
{ stamineous } , (thực vật học) (thuộc) nhị (hoa)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.