- Từ điển Trung - Việt
集体
{collective } , tập thể; chung, (ngôn ngữ học) tập họp, (ngôn ngữ học) danh từ tập họp
{collectivity } , tập thể, đoàn thể, tập đoàn, tài sản chung; của chung
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
集体主义
{ collectivism } , chủ nghĩa tập thể -
集体主义者
{ collectivist } , người theo chủ nghĩa tập thể -
集体化
{ collectivize } , tập thể hoá -
集体地
{ collectively } , chung, tập thể -
集体寝室
{ dormitory } , phòng ngủ (tập thể...), nhà ở tập thể (của học sinh đại học...), khu nhà ở ngoại ô (của những người... -
集体的
{ collective } , tập thể; chung, (ngôn ngữ học) tập họp, (ngôn ngữ học) danh từ tập họp { congregate } , tập hợp, tụ hợp,... -
集体研讨
{ brainstorm } , sự náo động tâm tư bất thần dữ dội; sự xúc động mãnh liệt, khoảnh khắc quẫn trí; khoảnh khắc rối... -
集光镜
{ illuminator } , đèn chiếu sáng, người soi sáng, người làm sáng tỏ (một vấn đề), người sơn son thiếp vàng, người tô... -
集句
{ cento } , bài thơ chắp nhặt (gồm những đoạn lấy ở các nhà thơ khác), cái chắp vá, vật chắp vá -
集合
Mục lục 1 {aggregate } , tập hợp lại, kết hợp lại, gộp chung, tính toàn thể, tính tổng số, (pháp lý) gồm nhiều cá nhân...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Supermarket
1.147 lượt xemIn Port
192 lượt xemCars
1.977 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemMammals II
315 lượt xemFruit
280 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemThe City
26 lượt xemTreatments and Remedies
1.667 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.
-
Chào R ạ,Chế nào từng đọc qua 'harmonised classification' cho em hỏi nghĩa nó là gì thế ạ.Context: EU CLP regulation 1272/2008 Em cám ơn!
-
Chào mọi người, giúp mình dịch câu này ra tiếng việt với ạ. Cám ơn nhiều lắm.Equality, when it refers to opportunity and access to resources, in other words treating everyone’s needs and feelings with respect, is a good thing.