Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

震中

{epicenter } , chấn tâm


{epifocus } , (địa lý,địa chất) tâm động đất ((cũng) epicentrum)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 领圈

    { neckline } , đường viền cổ áo
  • 领土

    Mục lục 1 {Domain } , đất đai tài sản, dinh cơ, ruộng nương nhà cửa (của địa chủ...), lãnh địa; lãnh thổ, phạm vi (ảnh...
  • 领土的

    { territorial } , (thuộc) đất đai, (thuộc) địa hạt, (thuộc) lãnh thổ, (thuộc) khu vực, (thuộc) vùng, (thuộc) miền, (Territorial)...
  • 领圣餐的人

    { communicant } , người thông tin, người truyền tin, người báo tin, (tôn giáo) người chịu lễ ban thánh thể, thông nhau
  • 领地

    Mục lục 1 {demesne } , ruộng đất (của địa chủ), (pháp lý) sự chiếm hữu, (từ lóng) lĩnh vực, phạm vi 2 {dominion } , quyền,...
  • 领地授与

    { enfeoffment } , sự cấp thái ấp, chiếu cấp thái ấp
  • 领地的

    { feudal } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mang mối hận thù, mang mối cừu hận, mang mối thù truyền kiếp, phong kiến
  • 领域

    Mục lục 1 {Domain } , đất đai tài sản, dinh cơ, ruộng nương nhà cửa (của địa chủ...), lãnh địa; lãnh thổ, phạm vi (ảnh...
  • 领域的

    { domanial } , (thuộc) đất đai tài sản, (thuộc) dinh cơ, (thuộc) ruộng nương nhà cửa (của địa chủ...), (thuộc) lãnh địa;...
  • 领头的

    { headmost } , trước tiên, trước nhất, trên cùng, trên hết
  • 领子

    { neckwear } , cổ cồn ca vát (nói chung)
  • 领导

    Mục lục 1 {lead } , chì, (hàng hải) dây dọi dò sâu, máy dò sâu, (ngành in) thanh cỡ, than chì (dùng làm bút chì), (số nhiều)...
  • 领导人

    { Leader } , lânh tụ, người lânh đạo, người chỉ huy, người hướng dẫn, người chỉ đạo, luật sư chính (trong một vụ...
  • 领导人员

    { leadership } , sự lânh đạo, khả năng lânh đạo; đức tính của người lânh đạo, bộ phận lânh đạo, tập thể lânh đạo
  • 领导权

    { hegemony } , quyền bá chủ, quyền lânh đạo
  • 领导的

    { leading } , sự lânh đạo, sự hướng dẫn, sự dẫn đầu, thế lực, ảnh hưởng, lânh đạo, hướng dẫn, dẫn đầu, chủ...
  • 领导者

    { coryphaeus } , người dẫn hát
  • 领导能力

    { leadership } , sự lânh đạo, khả năng lânh đạo; đức tính của người lânh đạo, bộ phận lânh đạo, tập thể lânh đạo
  • 领巾

    { scarf } /skɑ:f/, scarves /skɑ:vs/, khăn quàng cổ, khăn choàng cổ, cái ca vát, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (quân sự) khăn quàng vai; khăn...
  • 领巾状领带

    { ascot } , cà vạt lớn buộc dưới cằm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top