- Từ điển Trung - Việt
Các từ tiếp theo
-
风信子石
{ hyacinth } , (thực vật học) cây lan dạ hương (họ hành tỏi); hoa lan dạ hương, màu xanh tía, (khoáng chất) Hiaxin { jacinth }... -
风信旗
{ vane } , chong chóng gió (để xem chiều gió), cánh, cánh quạt (của chân vịt, cối xay), cánh đuôi (bom) -
风光
{ outlook } , quang cảnh, viễn cảnh, cách nhìn, quan điểm, triển vọng, kết quả có thể đưa đến, sự đề phòng, sự cảnh... -
风光管
{ aeolight } , (Tech) đèn phát sáng âm cực lạnh -
风力修正量
{ windage } , sự bay chệch vì gió thổi (qu bóng, viên đạn...), (quân sự) độ hở nòng, (kỹ thuật) độ hở, khe hở -
风力测定
{ anemometry } , phép đo gió -
风力计
{ anemometer } , (khí tượng) cái đo gió -
风力记录计
{ anemograph } , (khí tượng) máy ghi gió -
风化
{ effloresce } , nở hoa, (hoa) lên hoa { efflorescence } , sự nở hoa { weathering } , thời tiết, nắng mưa, gió mưa, tuyết sương, sự... -
风化变质
{ katamorphism } , (địa lý,ddịa chất) hiện tượng biến chất đới sâu
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
At the Beach I
1.820 lượt xemMath
2.092 lượt xemInsects
166 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemElectronics and Photography
1.724 lượt xemMap of the World
639 lượt xemMusical Instruments
2.188 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"