Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

风景明信片

{postcard } , bưu thiếp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 风景照片

    { scenic } , (thuộc) sân khấu; (thuộc) kịch trường, thể hiện một chuyện, ghi lại nột sự kiện (tranh, ảnh), điệu, màu...
  • 风景画

    { landscape } , phong cảnh, làm đẹp phong cảnh, làm nghề xây dựng vườn hoa và công viên
  • 风景画家

    { landscapist } , hoạ sĩ vẽ phong cảnh
  • 风暴

    { storm } , dông tố, cơn bão, thời kỳ sóng gió (trong đời người), trận mưa (đạn, bom...), trận, (quân sự) cuộc tấn công...
  • 风暴带

    { storm -zone } ,zone) /\'stɔ:mzoun/, vành đai bão
  • 风暴度

    { storminess } , tính mãnh liệt như bão tố, sự ào ạt, sự sôi nổi, sự sóng gió (của cuộc đời)
  • 风标

    { weathercock } , chong chóng (chỉ chiều) gió ((cũng) weather,vane), (nghĩa bóng) người hay thay đổi ý kiến, người hay xoay chiều
  • 风格

    Mục lục 1 {color } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) colour 2 {colour } , màu, sắc, màu sắc, (số nhiều) thuốc vẽ, thuốc màu, nghệ...
  • 风气

    { ethos } , đặc tính, nét đặc biệt (của một tập thể, một chủng tộc...) { mode } , cách, cách thức, lối, phương thức,...
  • 风水先生

    { geomancer } , thầy bói đất
  • 风水的

    { geomantic } , thuộc môn bói đất
  • 风波

    { storm } , dông tố, cơn bão, thời kỳ sóng gió (trong đời người), trận mưa (đạn, bom...), trận, (quân sự) cuộc tấn công...
  • 风流男子

    { philanderer } , kẻ tán gái, kẻ hay tán tỉnh
  • 风流的

    { dissolute } , chơi bời phóng đãng { romantic } , (thuộc) tiểu thuyết, như tiểu thuyết; mơ mộng, xa thực tế, lãng mạng, viển...
  • 风湿病学

    { rheumatology } , khoa thấp khớp
  • 风湿症

    { rheumatic } , (thuộc) bệnh thấp khớp, mắc bệnh thấp khớp (người), người bị bệnh thấp khớp, (số nhiều) (thông tục)...
  • 风湿症患者

    { rheumatic } , (thuộc) bệnh thấp khớp, mắc bệnh thấp khớp (người), người bị bệnh thấp khớp, (số nhiều) (thông tục)...
  • 风湿症的

    { rheumatic } , (thuộc) bệnh thấp khớp, mắc bệnh thấp khớp (người), người bị bệnh thấp khớp, (số nhiều) (thông tục)...
  • 风狂吹

    { bluster } , tiếng ầm ầm, tiếng ào ào (gió, sóng), sự hăm doạ ầm ỹ; tiếng quát tháo, sự khoe khoang khoác lác ầm ĩ, thổi...
  • 风琴

    { organ } , đàn ống (dùng trong nhà thờ); đàn hộp (có tay quay) ((cũng) barrel organ), (sinh vật học) cơ quan, cơ quan, cơ quan ngôn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top