Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

风狂吹

{bluster } , tiếng ầm ầm, tiếng ào ào (gió, sóng), sự hăm doạ ầm ỹ; tiếng quát tháo, sự khoe khoang khoác lác ầm ĩ, thổi ào ào, đập ầm ầm (gió, sóng), hăm doạ ầm ỹ; quát tháo, khoe khoang khoác lác ầm ĩ, (+ out, forth) quát tháo, nổi giận



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 风琴

    { organ } , đàn ống (dùng trong nhà thờ); đàn hộp (có tay quay) ((cũng) barrel organ), (sinh vật học) cơ quan, cơ quan, cơ quan ngôn...
  • 风琴弹奏者

    { organist } , người đánh đàn ống
  • 风琴的音栓

    { stop } , sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, sự lưu lại, chỗ đỗ (xe khách...), dấu chấm câu, (âm nhạc)...
  • 风琴管

    { labial } , (thuộc) môi (phát âm ở) môi, (ngôn ngữ học) âm môi ((cũng) labial sound)
  • 风疹

    { measles } , (y học) bệnh sởi, (thú y học) bệnh gạo lợn { rubella } , (Y) bệnh sởi Đức { urticaria } , (y học) chứng mày đay
  • 风笛

    { bagpipe } , kèn túi (của những người chăn cừu ở Ê,Ãcốt)
  • 风笛手

    { bagpiper } , người thổi kèn túi
  • 风笛曲

    { pibroch } , (Ê,cốt) điệu nhạc hùng (của kèn túi),(đùa cợt) kèn túi
  • 风笛的声音

    { skirl } , te te (tiếng kêu của kèn túi), kêu te te
  • 风笛的笛管

    { chanter } , người hát ở nhà thờ, lái ngựa gian ngoan (giấu tật xấu của ngựa) ((cũng) horse chanter)
  • 风筝

    { kite } , cái diều, (động vật học) diều hâu, (nghĩa bóng) kẻ tham tàn; kẻ bịp bợm, quân bạc bịp, (thương nghiệp), (từ...
  • 风箱

    { bellows } , kêu; rống (như bò), gầm vang (sấm, súng), ống bể, ống thổi, ống gió (đàn đạp hơi), phần xếp (của máy ảnh),...
  • 风纪

    { discipline } , kỷ luật, sự rèn luyện trí óc, nhục hình; sự trừng phạt, (tôn giáo) sự hành xác (để tỏ sự ăn năn), (từ...
  • 风纪的

    { disciplinal } , (thuộc) kỷ luật; có tính chất kỷ luật
  • 风落

    { driftage } , sự trôi giạt, vật trôi giạt
  • 风行

    { rage } , cơn thịnh nộ, cơn giận dữ, cơn dữ dội (đau...); sự cuồng bạo; sự ác liệt (của cuộc chiến đấu...), tính...
  • 风行的

    { faddish } , kỳ cục, dở hơi, gàn, có những thích thú kỳ cục; có những thích thú dở hơi
  • 风趣

    { flavour } , vị ngon, mùi thơm; mùi vị, (nghĩa bóng) hương vị phảng phất, cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị, (nghĩa bóng) tăng...
  • 风趣地

    { tastily } , ngon, đầy hương vị
  • 风趣的

    { salt } , muối, sự châm chọc, sự sắc sảo, sự hóm hỉnh, sự ý nhị, (hoá học) muối, (số nhiều) dòng nước biển bất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top