- Từ điển Trung - Việt
风行
{rage } , cơn thịnh nộ, cơn giận dữ, cơn dữ dội (đau...); sự cuồng bạo; sự ác liệt (của cuộc chiến đấu...), tính ham mê; sự say mê, sự mê cuồng (cái gì...), mốt thịnh hành, mốt phổ biến, cái hợp thị hiếu; người được thiên hạ ưa chuộng một thời, thi hứng; cảm xúc mãnh liệt, nổi cơn thịnh nộ, nổi xung, giận điên lên, nổi cơn dữ dội (gió, sóng...); hoành hành (bệnh...); diễn ra ác liệt (cuộc chiến đấu...)
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
风行的
{ faddish } , kỳ cục, dở hơi, gàn, có những thích thú kỳ cục; có những thích thú dở hơi -
风趣
{ flavour } , vị ngon, mùi thơm; mùi vị, (nghĩa bóng) hương vị phảng phất, cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị, (nghĩa bóng) tăng... -
风趣地
{ tastily } , ngon, đầy hương vị -
风趣的
{ salt } , muối, sự châm chọc, sự sắc sảo, sự hóm hỉnh, sự ý nhị, (hoá học) muối, (số nhiều) dòng nước biển bất... -
风车
{ windmill } , cối xay gió; máy xay gió, đánh nhau với kẻ địch tưởng tượng (như Đông,ky,sốt) { winnower } , người quạt, người... -
风速仪
{ anemoscope } , máy nghiệm gió -
风速计
{ anemometer } , (khí tượng) cái đo gió -
风采
{ mien } , dáng điệu, phong cách, vẻ mặt, sắc mặt, dung nhan -
风镜
{ goggles } , kính bảo hộ, kính râm (để che bụi khi đi mô tô, để bảo vệ mắt khi hàn...), (từ lóng) kính đeo mắt, (thú... -
风闻
{ hearsay } , tin đồn, lời đồn, dựa vào tin đồn, do nghe đồn
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Highway Travel
2.655 lượt xemThe Utility Room
214 lượt xemMusic, Dance, and Theater
162 lượt xemAt the Beach I
1.820 lượt xemA Classroom
175 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemRestaurant Verbs
1.407 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mọi người ạ.Mọi người có thể giúp em dịch nghĩa của các từ "orbital floor and roof and orbital plate". Em học chuyên ngành mà lên gg dịch không hiểu. Cảm ơn a/c nhiều
-
chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((