Xem thêm các từ khác
-
饲草架
{ hack } , búa, rìu; cuốc chim (của công nhân mỏ), vết toác; vết thương do bị đá vào ống chân (đá bóng), đốn, đẽo, chém,... -
饲鹅者
{ gooseherd } , người chân ngỗng -
饲鹰者
{ hawker } , người đi săn bằng chim ưng, người nuôi chim ưng, người bán hàng rong -
饵
{ bait } , (như) bate, mồi, bả ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), sự dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi, mắc mồi... -
饶恕
{ excuse } , lời xin lỗi; lý do để xin lỗi, lời bào chữa; lý do để bào chữa, sự miễn cho, sự tha cho (nhiệm vụ gì), tha... -
饶舌
Mục lục 1 {cackle } , tiếng gà cục tác, tiếng cười khúc khích, chuyện mách qué, chuyện ba toác, chuyện vớ vẩn; chuyện ba... -
饶舌之人
{ windbag } , (thông tục) người hay nói ba hoa rỗng tuếch -
饶舌地
{ garrulously } , ba hoa, huyên thuyên -
饶舌的
Mục lục 1 {gabby } , (thông tục) hay nói, lém, lắm mồm 2 {garrulous } , nói nhiều, ba hoa, lắm mồm (người), róc rách (suối);... -
饶舌的人
{ chatterer } , người ba hoa, người hay nói huyên thiên { flibbertigibbet } , người ba hoa; người ngồi lê đôi mách, người có tính... -
饶舌者
{ newsmonger } , người hay phao tin { talker } , người nói; người nói hay, người nói chuyện có duyên, người hay nói, người nói... -
饼
{ cake } , bánh ngọt, thức ăn đóng thành bánh, miếng bánh, vui liên hoan, cuộc truy hoan, bán chạy như tôm tươi, sống sung túc,... -
饼图
{ pie } , (động vật học) ác là, bánh pa,tê; bánh nướng nhân ngọt, (xem) humble, có dính dáng đến việc ấy, có nhúng tay vào... -
饼干
Mục lục 1 {biscuit } , bánh quy, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh quy mặn (thường ăn nóng với bơ); bánh bơ tròn, đồ sứ mới nung lần... -
饿极的
{ ravenous } , phàm ăn, ngấu nghiến, dữ dội, ghê gớm (cơn đói), đói cào cả ruột, đói lắm, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tham lam,... -
饿死
{ starvation } , sự đói, sự thiếu ăn, sự chết đói { starve } , chết đói, thiếu ăn, (thông tục) đói, thấy đói, (từ hiếm,nghĩa... -
饿鬼
{ ghoul } , ma cà rồng, (thông tục) người đào mả lấy trộm xác chết, người có những sở thích cực kỳ ghê tởm -
馄饨
{ ravioli } , một loại bánh bao (ở ý) -
馅饼
{ pasty } , chả nướng bọc bột, sền sệt, nhão (như bột nhão...), xanh xao, nhợt nhạt ((cũng) pasty,faced) { pie } , (động vật... -
馅饼皮
{ pastry } , bột nhồi, bột nhão, bánh ngọt { piecrust } , vỏ bánh pa,tê, vỏ bánh nướng, lời hứa vốn sinh ra là để không...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.