Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

马体的前部

{forehand } , thuận tay, nửa mình trước (cá ngựa), (thể dục,thể thao) cú tin (quần vợt)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 马克思主义

    { Marxism } , chủ nghĩa Mác
  • 马兜铃

    { birthwort } , cây dây leo
  • 马其顿人

    { Macedonian } , (Macedonian) người Maxêđôni (giữa Nam Tư và Hy Lạp), (Macedonian) tiếng Maxêđôni, thuộc về người Maxêđôni,...
  • 马其顿的

    { Macedonian } , (Macedonian) người Maxêđôni (giữa Nam Tư và Hy Lạp), (Macedonian) tiếng Maxêđôni, thuộc về người Maxêđôni,...
  • 马具

    { harness } , bộ yên cương (ngựa), (nghĩa bóng) trang bị lao động, dụng cụ lao động, (sử học) áo giáp (của người và ngựa),...
  • 马具制造业

    { saddlery } , yên cương (cho ngựa)
  • 马具商

    { saddler } , người làm yên cương; người bán yên cương, (quân sự) người phụ trách yên cương (phụ trách trang bị của ngựa...
  • 马兹卡舞

    { mazurka } , điệu nhảy mazuka (Ba,lan), nhạc nhảy mazuka
  • 马兹卡舞曲

    { mazurka } , điệu nhảy mazuka (Ba,lan), nhạc nhảy mazuka
  • 马刀

    { sabre } , kiếm lưỡi cong (của kỵ binh), (số nhiều) (sử học) kỵ binh; đơn vị kỵ binh, cái gạn thuỷ tinh (nóng chảy),...
  • 马刺

    { spur } , đinh thúc ngựa, cựa (gà), cựa sắt (móc và cựa gà khi chọi), (thực vật học) cựa (ở cánh hoa...), mũi núi, tường...
  • 马刺制造者

    { spurrier } , người làm đinh thúc ngựa
  • 马力

    { horsepower } , số nhiều không đổi, (kỹ thuật) sức ngựa; mã lực (viết tắt) là HP { soup } , xúp, canh; cháo, (từ Mỹ,nghĩa...
  • 马力大的

    { high -powered } , chức trọng quyền cao, rất mạnh, có công suất lớn
  • 马勒

    { bridle } , cương (ngựa), (nghĩa bóng) sự kiềm chế, (hàng hải) dây cột thuyền, (giải phẫu) dây hãm, buông lỏng dây cương...
  • 马医

    { farrier } , thợ đóng móng ngựa, bác sĩ thú y chuyên bệnh ngựa, hạ sĩ trông nom ngựa (của trung đoàn kỵ binh)
  • 马口铁

    { tin } , thiếc, sắt tây; giấy thiếc, hộp thiếc, hộp sắt tây, (từ lóng) tiền, tráng thiếc, đóng hộp
  • 马口铁器

    { tin } , thiếc, sắt tây; giấy thiếc, hộp thiếc, hộp sắt tây, (từ lóng) tiền, tráng thiếc, đóng hộp
  • 马嘶

    { neigh } , tiếng hí (ngựa), hí (ngựa) { nicker } , đồng bảng Anh
  • 马嘶声

    { neigh } , tiếng hí (ngựa), hí (ngựa) { whinny } , tiếng hí (ngựa), hí (ngựa), lắm cây kim tước (khonh đất)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top