Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

马夫

Mục lục

{footman } , lính bộ binh, người hầu, cái kiềng


{groom } , người giữ ngựa, quan hầu (trong hoàng gia Anh), chú rể ((viết tắt) của bridegroom), chải lông (cho ngựa), ((thường) động tính từ quá khứ) ăn mặc tề chỉnh chải chuốt, (thông tục) chuẩn bị (cho người nào bước vào nghề gì)


{hackman } , (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người lái xe tắc xi


{hostler } , người coi chuồng ngựa (ở quán trọ)


{ostler } , người coi chuồng ngựa (ở quán trọ)


{outrunner } , người hầu chạy theo xe, người hầu chạy trước xe, người buộc ngoài càng xe, chỗ chạy dẫn đường (cho xe trượt tuyết)


{syce } , (Anh,Ân) người giữ ngựa



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 马尔他人

    { Maltese } , người Mantơ, (thuộc) xứ Mantơ
  • 马尔他的

    { Maltese } , người Mantơ, (thuộc) xứ Mantơ
  • 马尔他语

    { Maltese } , người Mantơ, (thuộc) xứ Mantơ
  • 马尼拉

    { Manila } , sợi cây chuối sợi (để bện thừng) ((cũng) manila hemp), xì gà mani { manilla } , sợi cây chuối sợi (để bện thừng)...
  • 马尼拉麻

    { abaca } , vải dệt bằng tơ chuối abaca ở philipin, cây chuối abaca
  • 马尾织品

    { haircloth } , vải tóc
  • 马屁十足地

    { oilily } , như dầu; trơn láng, có dầu
  • 马屁精

    { lackey } , người hầu, đầy tớ, kẻ xu nịnh, kẻ khúm núm; tay sai { lacquey } , người hầu, đầy tớ, kẻ xu nịnh, kẻ khúm...
  • 马屁股

    { crupper } , dây đuôi (dây, ngựa buộc vào khấu đuôi), mông (ngựa)
  • 马戏

    { circus } , rạp xiếc, gánh xiếc, chỗ nhiều đường gặp nhau, tiếng huyên náo, trò chơi ồn ào, trường đấu, trường du hí...
  • 马戏团

    { circus } , rạp xiếc, gánh xiếc, chỗ nhiều đường gặp nhau, tiếng huyên náo, trò chơi ồn ào, trường đấu, trường du hí...
  • 马戏场

    { hippodrome } , trường đua ngựa, trường đua xe ngựa (cổ Hy lạp, La mã), (Hippodrome) nhà hát ca múa nhạc
  • 马房

    { mews } , chuồng ngựa (xây quanh một sân rộng) { stable } , vững vàng; ổn định, kiên định, kiên quyết, (vật lý) ổn định,...
  • 马拉威

    { Malawi } , người Malauy (ở Đông Nam Phi châu)
  • 马拉松

    { marathon } , (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua maratông ((cũng) marathon race), một cuộc hội thảo trường k
  • 马掌铺

    { farriery } , nghề đóng móng ngựa, xưởng đóng móng ngựa
  • 马札儿人

    { Magyar } , (thuộc) Ma,gi,a; (thuộc) Hung,ga,ri, người Ma,gi,a; người Hung,ga,ri, tiếng Ma,gi,a; tiếng Hung,ga,ri
  • 马札儿人的

    { Magyar } , (thuộc) Ma,gi,a; (thuộc) Hung,ga,ri, người Ma,gi,a; người Hung,ga,ri, tiếng Ma,gi,a; tiếng Hung,ga,ri
  • 马札儿语

    { Magyar } , (thuộc) Ma,gi,a; (thuộc) Hung,ga,ri, người Ma,gi,a; người Hung,ga,ri, tiếng Ma,gi,a; tiếng Hung,ga,ri
  • 马术

    { horsemanship } , thuật cưỡi ngựa, tài cưỡi ngựa { manege } , trường dạy cưỡi ngựa, thuật cưỡi ngựa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top