Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

骤雨

Mục lục

{brash } , đống gạch đá vụn; đống mảnh vỡ, đống cành cây xén (hàng rào), dễ vỡ, dễ gãy, giòn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hỗn láo, hỗn xược


{brashness } , sự xấc xược, sự xấc láo


{pour } , rót, đổ, giội, trút, (nghĩa bóng) thổ lộ, bộc lộ, trút ra, đổ, chảy tràn, ((thường) + down) mưa như trút, đổ ra, rót ra, làm chảy tràn ra; chảy tràn ra (nước...), tuôn ra, phun ra (những lời chửi rủa...), trút ra (cơn giận...), toả ra, làm lan ra (hương thơm...), bắn (đạn) như mưa; đổ ra, lũ lượt (đám đông...), đổ vào, trào vào, đổ dồn về, trào về, lũ lượt đổ về (đám đông), (nghĩa bóng) lấy lời lẽ nhẹ nhàng mà khuyên nhủ cho an tâm (mà làm nguôi cơn giận...), phúc bất trùng lai hoạ vô đơn chí, trận mưa như trút, mẻ chảy (mẻ gang, thép... chảy ở lò ra)


{scutter } , sự chạy vội; sự chạy lon ton, chạy vội; chạy lon ton



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 骤雨地

    { brashly } , xấc xược, xấc láo
  • { bone } , xương, chất xương; chất ngà; chất ngà răng; chất sừng cá voi, đồ bằng xương; (số nhiều) con súc sắc, quân cờ...,...
  • 骨关节炎

    { osteoarthritis } , (y học) viêm xương khớp
  • 骨内膜

    { endosteum } , (màng xương tronggiai phẫu)
  • 骨凿

    { osteotome } , cái đục xương
  • 骨刀

    { osteotome } , cái đục xương
  • 骨刮

    { raspatory } , (y học) cái nạo xương
  • 骨制品

    { bone } , xương, chất xương; chất ngà; chất ngà răng; chất sừng cá voi, đồ bằng xương; (số nhiều) con súc sắc, quân cờ...,...
  • 骨制的筹码

    { dibs } , trò chơi bằng đốt xương cừu, thẻ (thế tiền khi đánh bài...), (từ lóng) tiền xin
  • 骨化

    { ossification } , sự hoá xương { ossify } , hoá xương { sclerotization } , sự hoá xơ cứng, sự kết cứng
  • 骨卑臼

    { acetabulum } , ổ cối; đĩa nhau
  • 骨发生

    { osteogenesis } , (sinh vật học) sự tạo xương
  • 骨头

    { bone } , xương, chất xương; chất ngà; chất ngà răng; chất sừng cá voi, đồ bằng xương; (số nhiều) con súc sắc, quân cờ...,...
  • 骨学

    { osteology } , khoa xương
  • 骨学上的

    { osteological } , (thuộc) khoa xương
  • 骨学的

    { osteological } , (thuộc) khoa xương
  • 骨干

    { backbone } , xương sống, (nghĩa bóng) xương sống, cột trụ, (nghĩa bóng) nghị lực; sức mạnh, chính cống, hoàn toàn { diaphysis...
  • 骨干的

    { skeleton } , bộ xương, bộ khung, bộ gọng, nhân, lõi, khung; nòng cốt, dàn bài, sườn (bài), người gầy da bọc xương, điều...
  • 骨成形术

    { osteoplasty } , (y học) sự tạo hình xương
  • 骨折

    { fracture } , (y học) sự gãy; chỗ gãy (xương), khe nứt, (địa lý,ddịa chất) nết đứt gãy, bẻ gây, làm gây, làm đứt đoạn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top