Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

高卢语

{Gaulish } , xem gaul chỉ thuộc về, tiếng Gô,lơ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 高压化学

    { piezochemistry } , (hoá học) hoá áp, áp hoá học
  • 高压政治

    { coercion } , sự ép buộc; tình trạng bị ép buộc, sự áp bức
  • 高压的

    { high -handed } , kiêu căng, hống hách; độc đoán, chuyên chế; vũ đoán { high -tension } , (điện học) có thế cao, cao thế
  • 高原

    { plateau } , cao nguyên, đoạn bằng (của đô thị), khay có trang trí, đĩa có trang trí, biển trang trí (bằng đồng, bằng sứ),...
  • 高原的

    { downy } , (thuộc) vùng đồi; giống vùng đồi, (thuộc) cồn cát; giống cồn cát, nhấp nhô, (thuộc) lông tơ; phủ đầy lông...
  • 高及膝盖的

    { knee -high } , cao đến đầu gối,(đùa cợt) bé tí, lùn tịt
  • 高呼

    { halloo } , hú, hú, hú, hú, xuỵt gọi (chó săn), (tục ngữ) chưa ra khỏi vòng nguy hiểm chớ vội reo mừng
  • 高唱

    { troll } , quỷ khổng lồ; quỷ lùn (trong truyện cổ tích Đan mạch, Na uy), khúc hát tiếp nhau, mồi (câu hình) thìa ((cũng) trolling,spoon),...
  • 高喊

    { shout } , tiếng kêu; sự la hét, sự hò hét, (từ lóng) chầu khao, la hét, hò hét, reo hò, quát tháo, thét, (từ lóng) khao, thết,...
  • 高地

    Mục lục 1 {highland } , cao nguyên, (the Highlands) vùng cao nguyên Ê,cốt 2 {plateau } , cao nguyên, đoạn bằng (của đô thị), khay...
  • 高地的

    { upland } , vùng cao, (thuộc) vùng cao; ở vùng cao
  • 高地的人

    { highlander } , dân vùng cao nguyên, (Highlander) dân vùng cao nguyên Ê,cốt
  • 高坛

    { chancel } , (tôn giáo) thánh đường
  • 高声

    { loudness } , tính chất to, tính chất ầm ĩ, sự nhiệt liệt; tính kịch liệt (ca ngợi, phản kháng), tính sặc sỡ, tính loè...
  • 高声地

    { aloud } , lớn tiếng to, oang oang, inh lên, ầm ầm, (thông tục) thấy rõ, rõ rành rành { loudly } , ầm ĩ, inh ỏi, nhiệt liệt,...
  • 高声地说话

    { mouth } , mauð/, mồm, miệng, mõm, miệng ăn, cửa (hang, sông, lò...), sự nhăn mặt, sự nhăn nhó, (xem) down, sủa; cắn (chó),...
  • 高声讲话的

    { loudmouthed } , (thông tục) to mồm, hay kêu, hay la
  • 高声诉苦

    { squeal } , tiếng kêu ré lên, tiếng kêu the thé, tiếng eng éc (lợn), kêu ré lên, thét, la (vì mừng, đau, sợ), (từ lóng) phản...
  • 高声说

    { whoop } , húp, tiếng kêu, tiếng la lớn, tiếng reo, tiếng hò reo, tiếng ho khúc khắc, kêu, la, reo, hò reo, ho khúc khắc, hoan...
  • 高声鸣叫

    { blare } , tiếng kèn, tiếng om sòm, thổi kèn, làm om sòm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top