Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

高声地说话

{mouth } , mauð/, mồm, miệng, mõm, miệng ăn, cửa (hang, sông, lò...), sự nhăn mặt, sự nhăn nhó, (xem) down, sủa; cắn (chó), (xem) laugh, (xem) water, để cho ai nói cái gì, mớm lời cho ai, bảo cho ai cách ăn nói, nói đúng những lời mà người ta định nói, xin ông đừng dở cái trò hỗn xược của ông ra nữa, câm mồn đi, nói to; đọc rành rọt; nói cường điệu, ăn đớp, nói to; nói cường điệu; kêu la, nhăn nhó, nhăn mặt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 高声讲话的

    { loudmouthed } , (thông tục) to mồm, hay kêu, hay la
  • 高声诉苦

    { squeal } , tiếng kêu ré lên, tiếng kêu the thé, tiếng eng éc (lợn), kêu ré lên, thét, la (vì mừng, đau, sợ), (từ lóng) phản...
  • 高声说

    { whoop } , húp, tiếng kêu, tiếng la lớn, tiếng reo, tiếng hò reo, tiếng ho khúc khắc, kêu, la, reo, hò reo, ho khúc khắc, hoan...
  • 高声鸣叫

    { blare } , tiếng kèn, tiếng om sòm, thổi kèn, làm om sòm
  • 高处

    { altitude } , độ cao ((thường) so với mặt biển), (số nhiều) nơi cao, chỗ cao, đỉnh cao, địa vị cao, (toán học) độ cao,...
  • 高处房子

    { aery } , tổ chim làm tít trên cao (của chim săn mồi), ổ trứng ấp (của chim săn mồi), nhà làm trên đỉnh núi
  • 高处的城堡

    { aerie } , tổ chim làm tít trên cao (của chim săn mồi), ổ trứng ấp (của chim săn mồi), nhà làm trên đỉnh núi { aery } , tổ...
  • 高处的房子

    { aerie } , tổ chim làm tít trên cao (của chim săn mồi), ổ trứng ấp (của chim săn mồi), nhà làm trên đỉnh núi
  • 高大结实的

    { stalwart } , người vạm vỡ, người lực lưỡng, (chính trị) người đảng viên tích cực; người ủng hộ tích cực một đảng...
  • 高官

    { dignitary } , người quyền cao, chức trọng, chức sắc (nhà thờ); trùm họ (họ đạo)
  • 高官的

    { curule } , ghế ngà vị quan cao cấp cổ La,mã ngồi
  • 高寒气候

    { puna } , (địa lý,địa chất) hoang mạc puna, chứng say núi; chứng khó thở vì không khí loãng
  • 高导磁合金

    { permalloy } , hợp kim pecmalci
  • 高射炮

    Mục lục 1 {ack-ack } , súng cao su, tiếng súng cao xạ, sự bắn súng cao xạ 2 {aerogun } , súng gắn trên máy bay 3 {archibald } , (quân...
  • 高尔夫球

    { golf } , (thể dục,thể thao) môn đánh gôn, (thể dục,thể thao) chơi gôn
  • 高尚

    Mục lục 1 {greatness } , sự to lớn, sự cao quý, sự cao cả, sự cao thượng, tính lớn lao, tính vĩ đại, tính quan trọng, tính...
  • 高尚化

    { sublimation } , (hoá học) sự thăng hoa
  • 高尚地

    { loftily } , sừng sững, cao thượng, trịch thượng, kiêu căng { respectably } , một cách đáng trọng, một cách đáng kính, một...
  • 高尚的

    Mục lục 1 {exalted } , phấn khởi; cao hứng, cao quý (tình cảm, phong cách); xứng đáng; cao thượng 2 {gracious } , thanh thanh, lịch...
  • 高尚者

    { smoothie } , (THGT) người khéo mồm, người cư xử một cách ngọt xớt (thường là đàn ông) { smoothy } , (THGT) người khéo mồm,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top