- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
高喊
{ shout } , tiếng kêu; sự la hét, sự hò hét, (từ lóng) chầu khao, la hét, hò hét, reo hò, quát tháo, thét, (từ lóng) khao, thết,... -
高地
Mục lục 1 {highland } , cao nguyên, (the Highlands) vùng cao nguyên Ê,cốt 2 {plateau } , cao nguyên, đoạn bằng (của đô thị), khay... -
高地的
{ upland } , vùng cao, (thuộc) vùng cao; ở vùng cao -
高地的人
{ highlander } , dân vùng cao nguyên, (Highlander) dân vùng cao nguyên Ê,cốt -
高坛
{ chancel } , (tôn giáo) thánh đường -
高声
{ loudness } , tính chất to, tính chất ầm ĩ, sự nhiệt liệt; tính kịch liệt (ca ngợi, phản kháng), tính sặc sỡ, tính loè... -
高声地
{ aloud } , lớn tiếng to, oang oang, inh lên, ầm ầm, (thông tục) thấy rõ, rõ rành rành { loudly } , ầm ĩ, inh ỏi, nhiệt liệt,... -
高声地说话
{ mouth } , mauð/, mồm, miệng, mõm, miệng ăn, cửa (hang, sông, lò...), sự nhăn mặt, sự nhăn nhó, (xem) down, sủa; cắn (chó),... -
高声讲话的
{ loudmouthed } , (thông tục) to mồm, hay kêu, hay la -
高声诉苦
{ squeal } , tiếng kêu ré lên, tiếng kêu the thé, tiếng eng éc (lợn), kêu ré lên, thét, la (vì mừng, đau, sợ), (từ lóng) phản... -
高声说
{ whoop } , húp, tiếng kêu, tiếng la lớn, tiếng reo, tiếng hò reo, tiếng ho khúc khắc, kêu, la, reo, hò reo, ho khúc khắc, hoan... -
高声鸣叫
{ blare } , tiếng kèn, tiếng om sòm, thổi kèn, làm om sòm -
高处
{ altitude } , độ cao ((thường) so với mặt biển), (số nhiều) nơi cao, chỗ cao, đỉnh cao, địa vị cao, (toán học) độ cao,... -
高处房子
{ aery } , tổ chim làm tít trên cao (của chim săn mồi), ổ trứng ấp (của chim săn mồi), nhà làm trên đỉnh núi -
高处的城堡
{ aerie } , tổ chim làm tít trên cao (của chim săn mồi), ổ trứng ấp (của chim săn mồi), nhà làm trên đỉnh núi { aery } , tổ... -
高处的房子
{ aerie } , tổ chim làm tít trên cao (của chim săn mồi), ổ trứng ấp (của chim săn mồi), nhà làm trên đỉnh núi -
高大结实的
{ stalwart } , người vạm vỡ, người lực lưỡng, (chính trị) người đảng viên tích cực; người ủng hộ tích cực một đảng... -
高官
{ dignitary } , người quyền cao, chức trọng, chức sắc (nhà thờ); trùm họ (họ đạo) -
高官的
{ curule } , ghế ngà vị quan cao cấp cổ La,mã ngồi -
高寒气候
{ puna } , (địa lý,địa chất) hoang mạc puna, chứng say núi; chứng khó thở vì không khí loãng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.