Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

高涨

{run up } , chạy lên, lên nhanh, tăng nhanh (giá cả...); làm cho (giá cả) lên nhanh; chất đống (nợ nần...), cộng (hàng con số), xây cao lên một cách giả dối vội vã (bức tường, toà nhà...), (thể dục,thể thao) được xếp thứ nhì (khi vào chung kết một trận đấu)


{sky } , trời, bầu trời, cõi tiên, thiêng đường, khí hậu, thời tiết, (xem) lark, thình lình, không báo trước, (thể dục,thể thao) đánh vọt lên cao (bóng crickê), treo (tranh) cao quá; treo tranh (của ai) quá cao



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 高涨的

    { rising } , sự dậy, sự trở dậy, sự đứng dậy, sự mọc (mặt trời, mặt trăng...), sự bốc lên, sự leo lên, sự trèo lên,...
  • 高深莫测的

    { enigmatic } , bí ẩn, khó hiểu
  • 高渗性

    { hypertonicity } , sự ưu trương, sự tăng sức trương (cơ)
  • 高渗的

    { hypertonic } , ưu trương, tăng sức trương (cơ)
  • 高温

    { hyperthermia } , chứng thân nhiệt cao
  • 高温仪

    { pyroscope } , cái hoả nghiệm
  • 高温分解

    { pyrolysis } , sự nhiệt phân
  • 高温化学

    { pyrochemistry } , hoá học cao nhiệt
  • 高温导电性

    { pyroconductivity } , tính dẫn hoả điện
  • 高温测量的

    { pyrometric } , (thuộc) phép đo nhiệt cao
  • 高温热液

    { hypothermal } , (thuộc) mạch thủy nhiệt sâu
  • 高温计

    { pyrometer } , cái đo nhiệt cao
  • 高潮

    Mục lục 1 {climax } , (văn học) phép tiến dần, điểm cao nhất (kịch, truyện), (địa lý,địa chất) cao đỉnh, đưa lên đến...
  • 高潮的

    { climactic } , (văn học) theo phép tiến dần, lên đến tột đỉnh, lên đến điểm cao nhất
  • 高潮线

    { flood -mark } , dấu ghi nước lụt
  • 高烧

    { hyperpyrexia } , tình trạng có nhiệt độ trong cơ thể cao một cách nguy hiểm
  • 高热

    { hyperpyrexia } , tình trạng có nhiệt độ trong cơ thể cao một cách nguy hiểm
  • 高热症

    { hyperpyrexia } , tình trạng có nhiệt độ trong cơ thể cao một cách nguy hiểm { hyperthermia } , chứng thân nhiệt cao
  • 高球

    { lob } , (thể dục,thể thao) quả lốp (quần vợt, bóng bàn), (thể dục,thể thao) lốp (bóng), bắn vòng cầu, câu, rớt, bước...
  • 高男中音

    { countertenor } , giọng nam cao, người cógiọng nam cao
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top