- Từ điển Trung - Việt
高级军官
{quarterdeck } , (HảI) boong lái (dành cho các sự quan), (the quarterdeck) các sự quan hải quân
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
高级妓女
{ courtesan } , đĩ quý phái, đĩ hạng sang { courtezan } , đĩ quý phái, đĩ hạng sang -
高级官员的
{ high -ranking } , ở địa vị cao, cấp cao -
高级快车
{ limited } , có hạn, hạn chế, hạn định -
高级教士
{ prelate } , giáo chủ; giám mục -
高级的
Mục lục 1 {deluxe } , [thuộc loại] chất lượng cao, [thuộc loại] sang trọng 2 {High } , cao, cao giá, đắt, lớn, trọng; tối... -
高级职员会
{ directorate } , chức giám đốc, ban giám đốc -
高而轻的帆
{ kite } , cái diều, (động vật học) diều hâu, (nghĩa bóng) kẻ tham tàn; kẻ bịp bợm, quân bạc bịp, (thương nghiệp), (từ... -
高耸
{ soar } , (hàng không) sự bay vút lên, tầm bay vút lên, bay lên, bay cao, vút lên cao, bay liệng { tower } , tháp, đồn luỹ, pháo... -
高耸…之上
{ overtop } , cao hơn, trở nên cao hơn, vượt trội hơn, có quyền hạn cao; có ưu tiên hơn -
高耸入云的
{ cloud -kissing } , chạm mây, cao tít tầng mây
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
A Science Lab
692 lượt xemFirefighting and Rescue
2.149 lượt xemMusical Instruments
2.188 lượt xemThe Human Body
1.589 lượt xemRestaurant Verbs
1.407 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemTrucks
180 lượt xemAn Office
235 lượt xemAir Travel
283 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"